Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tuckered” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Tính từ: nhàu nát; nhăn nheo,
  • / ´wikəd /, tính từ, Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai, wickered chair, ghế đan bằng liễu gai, wickered bottle, chai bọc bằng liễu gai
"
  • / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) làm...
  • Danh từ: (tục tĩu) quần áo, trang phục,
  • Thành Ngữ:, one's best bib and tucker, quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám
  • Thành Ngữ:, to be in one's best bib and tucker, diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top