Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Caveat” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 123 Kết quả

  • thanhthao1671994
    07/11/19 11:27:10 0 bình luận
    bạn cho mình hỏi : "Show up to" trong đoạn sau nghĩa là gì nhỉ: But there's an important caveat. Chi tiết
  • Bear Yoopies
    17/10/16 08:11:13 2 bình luận
    :3 The commencing surface should be identified in the description of each item for work involving excavation, Chi tiết
  • Vũ Nguyễn Quang
    26/11/17 05:08:32 2 bình luận
    v=E_WK8jAix4U 6:31 I'd say buy it if it moves you, with the important caveat that that recommendation Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    “There’s only one caveat…” the little old ladys says…. Chi tiết
  • Trang Dang
    14/12/18 02:09:13 9 bình luận
    cho công tác đào đất móng đài cọc" -> "Unit price in section 3 is unit price of soil excavation Chi tiết
  • 109840963598729049465
    06/05/16 03:49:18 3 bình luận
    Em Xin phép hỏi từ Lip Plates trong đoạn sau ạ: "Joining of excavator boom cracks, tooth points, Chi tiết
  • Lowbattery
    09/06/16 10:42:52 3 bình luận
    shall provide daily records, including: - Work performed, "including but not limited to": a.Excavation Chi tiết
  • anvet145
    30/08/18 02:47:00 1 bình luận
    One of the earliest clay tablets of this type was found in excavations in Mesopotamia and dates from Chi tiết
  • Dieu_hien
    11/06/19 04:51:13 1 bình luận
    "With spatiotemporal variations (site-wise, cave-wise, hourly, and monthly), more than 98% of birds Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top