Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caveat” Tìm theo Từ | Cụm từ (369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều cavetti: (kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn), rãnh tròn, rãnh máng, rãnh tròn, sự...
  • máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm có môtơ
  • / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding , caution , caveat , monition
  • hố đào, hố đào, hố móng, excavation pit flooding, sự ngập hố móng thi công
  • đất (trên) mặt, đất trồng trọt, restoring of top soil, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, top soil excavation, sự đào lớp đất trồng trọt
  • máy đào kiểu bánh gàu, máy đào kiểu bánh hơi, máy xúc gàu quay, bucket wheel excavator, máy xúc gầu quay
  • nghiêng, dốc, sloped chord lattice, lưới đai nghiêng, sloped chute, lò nghiêng, sloped excavation, công trình khai đào (nằm) nghiêng, sloped kerb, bờ đường nghiêng, sloped pile,...
  • / ´trævətin /, Xây dựng: đá hoa vôi, đá travectin,
  • / ¸kævə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc cavatin,
  • / ´trævətin /, danh từ, (khoáng vật học) travectin; tup vôi,
  • / ´krʌlə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ca vát, Kinh tế: bánh cavát, bành vòng nhỏ,
  • / ´nek¸tai /, Danh từ: ca vát, cà-vạt, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , bolo tie , bow tie , cravat , foulard , neckcloth , scarf , string tie , tie
  • thí nghiệm cavendish,
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
  • (dụmg cụ) tìm đạn (củavết thương),
  • Nghĩa chuyên nghành: một chu trình trong đó bong bóng dao động lớn mạnh đến mức mà những chiếc bong bóng xẹp xuống, tạo ra rất nhiều hiệu ứng cục bộ rất mạnh. xem cavitation,...
  • / ´geipiη /, Kỹ thuật chung: khe hở, khe nứt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broad , cavernous , chasmal...
  • / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, cadet , cavalier ,...
  • Tính từ: có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated,
  • Tính từ: không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible, unavertable decine, sự sa sút không tránh khỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top