Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Non-appropriation fund” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.776) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 けいじょう [計上] 1.2 じゅうとう [充当] 2 n 2.1 じゅうとうきん [充当金] n,vs けいじょう [計上] じゅうとう [充当] n じゅうとうきん [充当金]
  • n,vs しゅうよう [収用]
"
  • n,vs じゅうよう [充用]
  • n ファンド ききん [基金]
  • n おうりょうざい [横領罪]
  • n とちしゅうよう [土地収用]
  • n げんさいききん [減債基金]
  • Mục lục 1 n 1.1 せんきょうんどうしきん [選挙運動資金] 1.2 うんどうひ [運動費] 1.3 ぐんようきん [軍用金] n せんきょうんどうしきん [選挙運動資金] うんどうひ [運動費] ぐんようきん [軍用金]
  • n ぼきん [募金]
  • n がくし [学資]
  • n オフショアファンド
  • Mục lục 1 n 1.1 じょうびきん [常備金] 1.2 よびきん [予備金] 1.3 じゅんびきん [準備金] n じょうびきん [常備金] よびきん [予備金] じゅんびきん [準備金]
  • n しゃかいききん [社会基金]
  • n ざいこしきん [在庫資金]
  • n アスリートファンド
  • n インデックスファンド
  • n かいてんしきん [回転資金]
  • n ぐんし [軍資]
  • n きょし [巨資]
  • n つなぎしきん [繋ぎ資金] よびきん [予備金]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top