Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non-appropriation fund” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.776) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 もうけもの [儲物] 1.2 もうけもの [儲け物] 1.3 ひろいもの [拾い物] n もうけもの [儲物] もうけもの [儲け物] ひろいもの [拾い物]
  • n よびひ [予備費]
  • Mục lục 1 adj,exp,uk 1.1 あまい [甘い] 2 n,vs 2.1 あいがん [愛玩] adj,exp,uk あまい [甘い] n,vs あいがん [愛玩]
  • n むしりょく [無資力] むて [無手]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 ありつく [在り付く] 1.2 ありつく [有り付く] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 3 v5u 3.1 ひろう [拾う] v5k ありつく [在り付く] ありつく [有り付く] v1 ほりあてる [掘り当てる] v5u ひろう [拾う]
  • n めっけもの [目っけ物]
  • n きみつひ [機密費]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぐんようきん [軍用金] 1.2 ぐんしきん [軍資金] 1.3 ぐんじひ [軍事費] 1.4 ぐんぴ [軍費] n ぐんようきん [軍用金] ぐんしきん [軍資金] ぐんじひ [軍事費] ぐんぴ [軍費]
  • n かいがいけいざいきょうりょくききん [海外経済協力基金]
  • Mục lục 1 n 1.1 おもしろさ [面白さ] 1.2 かんきょう [感興] 1.3 おもしろみ [面白み] 1.4 ざきょう [座興] 1.5 おもしろみ [面白味] 1.6 いっきょう [一興] 1.7 たわむれ [戯れ] 1.8 ファン 2 adj 2.1 たのしい [愉しい] 2.2 たのしい [楽しい] n おもしろさ [面白さ] かんきょう [感興] おもしろみ [面白み] ざきょう [座興] おもしろみ [面白味] いっきょう [一興] たわむれ [戯れ] ファン adj たのしい [愉しい] たのしい [楽しい]
  • n ノン
  • n せいじしきん [政治資金]
  • n こうてきしきん [公的資金] こうきん [公金]
  • n うんえいしきん [運営資金]
  • n かねぐり [金繰り]
  • n ぐんし [軍資] ぐんしきん [軍資金]
  • n ほりだしもの [掘り出し物] ほりだしもの [堀り出し物]
  • n あげあし [揚げ足]
  • n,vs ふうさ [封鎖]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top