Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abominable

Nghe phát âm


Mục lục

/ə'bɒminəbl/

Thông dụng

Tính từ

Ghê tởm, kinh tởm
an abominable crime
tội ác ghê tởm
abominable to sb
đáng ghê tởm đối với ai
(thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
abominable weather
thời tiết xấu tồi tệ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abhorrent , atrocious , awful , bad , base , beastly , contemptible , cursed , despicable , disgusting , foul , grim , grody , gross * , hairy * , hateful , heinous , hellish , horrible , horrid , loathsome , lousy , nauseating , obnoxious , odious , offensive , repellent , reprehensible , repugnant , repulsive , revolting , rotten , sleazy * , stinking , terrible , vile , wretched , antipathetic , despisable , detestable , infamous , low , mean , nasty , nefarious , shabby , accursed , damnable , disagreeable , distasteful , execrable

Từ trái nghĩa

adjective
alluring , appealing , delightful , desirable , enjoyable , likeable , lovable , pleasant , sweet , wonderful

Xem thêm các từ khác

  • Abominable snowman

    danh từ, người tuyết (tương truyền là động vật cao to ở đỉnh himalaya),
  • Abominableness

    / ə'bɔminəblnis /, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm, (thông tục) sự tồi tệ,
  • Abominably

    /ə'bɒminəbli/, Phó từ: một cách đáng ghê tởm, he always acts abominably, anh ta luôn hành động một...
  • Abominate

    /əˈbɒmɪˌneɪt/, Ngoại động từ: ghê tởm; ghét cay ghét đắng, (thông tục) không ưa, ghét mặt,...
  • Abomination

    /ə,bɒmi'nei∫n/, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm; việc...
  • Abominator

    / əˈbɒmɪˌneɪtə /,
  • Aboot

    (scots) about,
  • Aborad

    / æb'ɔrad /, từ miệng ra,
  • Aboral

    / æb'ɔral /, Tính từ: (sinh học) xa miệng; đối miệng, đối diện miệng, xa miệng,
  • Abord

    không phát tnển, sảy thai, thui, chột,
  • Aboriginal

    /,æbə'ridʒənl/, Tính từ: (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên...
  • Aboriginal cost

    giá trị nguyên giá, giá thành nguyên thủy,
  • Aboriginality

    / ,æbɔridʒi'næliti /, Danh từ: Đặc điểm nguyên sơ, tính thuần phát,
  • Aboriginally

    / ,æbə'ridʒənəli /,
  • Aborigines

    /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu...
  • Abort

    /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại...
  • Abort (ABT)

    hủy bỏ,
  • Abort Session (ABS)

    phiên bị bỏ qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top