Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cumbrous” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´kʌmbrəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous
"
  • / ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a humorous writer,...
  • / 'nju:mərəs /, Tính từ: Đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • như slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, slumberous
  • / ´sɔmbrəs /, tính từ, (thơ ca) (như) sombre,
  • / ´kju:prəs /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) đồng, Hóa học & vật liệu: đồng (i), cuprous sulfate, đồng sunfat
  • Idioms: to see the humorous side of a situation, nhìn khía cạnh khôi hài của tình thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top