- Từ điển Anh - Việt
Nervousness
Nghe phát âmMục lục |
/´nə:vəsnis/
Thông dụng
Cách viết khác nervosity
Danh từ
Tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn
Trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối
Sức mạnh, khí lực
Chuyên ngành
Y học
tình trạng kích động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , all-overs , anger , animation , butterflies , cold sweat , creeps , delirium , discomfiture , disquiet , disquietude , dithers , excitability , feverishness , fidgets , flap * , fluster * , fuss * , impatience , jitters * , jumps , moodiness , neurasthenia , neuroticism , perturbation , quivers , sensitivity , shakes , stage fright , stimulation , stress , tension , timidity , tizzy , to-do * , touchiness , trembles , tremulousness , turbulence , uneasiness , willies , worry , angst , anxiousness , care , concern , distress , solicitude , unease , anxiety , heebie-jeebies , jitters
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nervousnoarticularis
dây thần kinh khớp, -
Nervure
/ ´nə:vjuə /, Danh từ: gân (lá cây, cánh sâu bọ), Kỹ thuật chung:... -
Nervus
dây thầnkinh, -
Nervus abducens
dây thầnkinh vận nhãn ngoài, -
Nervus accessorius
dây thầnkinh phụ, dây thần kinh gai, -
Nervus acusticus
dây thầnkinh thính giác, -
Nervus alveolaris inferior
dây thầnkinh ổ răng dưới, -
Nervus ampullaris anterior
dây thầnkinh bóng trước, -
Nervus ampullaris inferior
dây thầnkinh bóng dưới, dây thần kinh bóng sau, -
Nervus ampullaris lateralis
dây thầnkinh bóng ngoài, -
Nervus ampullaris posterior
dây thầnkinh bóng sau, -
Nervus ampullaris superior
dây thầnkinh bóng trên, -
Nervus articularis
dây thầnkinh khớp, -
Nervus auricularis magnus
dây thầnkinh tai to, nhánh tai của đám rối cổ nông, -
Nervus auricularis posterior
dây thầnkinh tai sau, nhánh tai của dãy thần kinh mặt, -
Nervus auriculotemporalis
dây thầnkinh tai-thái dương, dây thần kinh thái dương nông, -
Nervus axillaris
dây thầnkinh nách, dây thần kinh mũ, -
Nervus buccalis
dây thần kinh miệng, dây thần kinh cơ mút, -
Nervus buccinatorius
dây thần kinh miệng, dây thần kinh cơ mút, -
Nervus canalis pterygoidei
dây thần kinh ống chân bướm, dây thần kinh vidius,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.