- Từ điển Anh - Việt
Pioneer
Nghe phát âmMục lục |
/,paiə'niə(r)/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) người tiên phong, người mở đường ( (thường) là công binh)
Người khai hoang; người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
Đội mở đường; toán tiền tiêu
Ngoại động từ
Mở, khai phá (đường...)
Đi tiên phong (một công việc gì...)
Nội động từ
Là người mở đường, là người đi tiên phong
Hình thái từ
- V_ed : pioneered
- V_ing : pioneering
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avant-garde , brave , experimental , head , inaugural , initial , lead , original , primary , prime , earliest , maiden , primordial
noun
- colonist , colonizer , developer , explorer , founder , frontier settler , guide , homesteader , immigrant , innovator , leader , pathfinder , pilgrim , scout , settler , squatter , trailblazer , contributor , creator
verb
- begin , colonize , create , develop , discover , establish , explore , found , go out in front , initiate , instigate , institute , launch , map out , open up , originate , prepare , show the way , spearhead * , start , take the lead , trailblaze , colonist , experimental , explorer , first , initial , innovator , invent , original , pathfinder , pilgrim , settler , trailblazer
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pioneer bore
phần đỉnh đường hầm, phần đỉnh của đường hầm, -
Pioneer camp
trại thiếu niên, -
Pioneer curative camp
trại an dưỡng thiếu niên, -
Pioneer ditch
rãnh mở đường, -
Pioneer method of river damming
phương pháp chặn dòng sông đầu tiên, -
Pioneer operations
Địa chất: công việc thăm dò, -
Pioneer product
sản phẩm mới, -
Pioneer research
sự nghiên cứu cải cách, cách tân, -
Pioneer road
đường tạm (để khảo sát), đường tạm thời, -
Pioneer well
giếng khoan đầu tiên, lỗ khoan tìm kiếm, lỗ khoan thăm dò, -
Pioneering stage
giai đoạn mở đường, -
Pioneers
, -
Pionemia
mỡ huyết, -
Pionene
pion (hạt cơ bản), -
Pionic atom
nguyên tử meson pi, nguyên tử pion, -
Piorthopnea
khó thở nằm do béo, -
Pioscope
(dụng cụ) nghiệm mỡ sữa, -
Pious
/ ´paiəs /, Tính từ: ngoan đạo, sùng đạo, Đạo đức giả, (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ... -
Piously
Phó từ: ngoan đạo, sùng đạo, Đạo đức giả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.