Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sonner” Tìm theo Từ (960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (960 Kết quả)

  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • Danh từ: bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn, Động từ: làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) (như)...
  • / 'su:nə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước),
"
  • Danh từ: ( scốtlen) người ăn chực nằm chờ,
  • tàu có trọng tải ...tấn
  • / ´kɔnə /,
  • / 'dinə /, Danh từ: bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi, Kinh tế: bữa ăn, Từ đồng nghĩa: noun, to be at dinner,...
  • / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
  • / ´fænə /, Danh từ: người quạt, cái quạt thóc, Kỹ thuật chung: máy quạt, máy thông gió, quạt gió,
  • như fin-back,
  • / ´gʌnə /, Danh từ: (quân sự) pháo thủ, (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo, người đi săn bằng súng, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và...
  • / ´mʌηgə /, Danh từ: lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép), Kinh tế: bán lẻ, chủ tiệm, con buôn, người bán lẻ, Từ...
  • / ´skinə /, Danh từ: người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông, (từ lóng) kẻ lừa đảo, Cơ khí & công trình: dụng...
  • / ´rʌnə /, Danh từ: người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua, người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán...
  • / ´skænə /, Danh từ: máy nội soi cắt lớp, (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) đĩa phân hình (như) scanning-disk, bộ quét (ở máy rađa), Toán & tin:...
  • / ´seinə /, danh từ, người đánh cá bằng lưới kéo,
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
  • / ´spænə /, Danh từ: (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu trên đinh ốc, bulông..) (như) wrench, thanh ngang, rầm ngang, Cơ...
  • / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
  • bộ cảm ứng góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top