Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsophisticated

Mục lục

/¸ʌnsə´fisti¸keitid/

Thông dụng

Tính từ

Thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu)
Cơ bản, đơn giản, không tinh vi, không phức tạp
Chất phác, ngây thơ, giản dị, tự nhiên
Nguyên chất, không xảo quyệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
artless , authentic , bush-league * , callow , childlike , clean , cornball , corny * , crude , folksy , genuine , green * , guileless , homey * , inexperienced , ingenuous , innocent , kid * , naive , plain , pure , raw , rookie , straightforward , unadulterated , unaffected , unartificial , uncomplicated , uninvolved , unrefined , unschooled , unstudied , untutored , unworldly , wide-eyed , natural , simple , corny , cracker-barrel , crackerbarrel , green , gullible , homespun , ignorant , ingenious , modest , oafish , philistine , plebeian , provincial , rustic , simpleminded , uncouth , unenlightened , uninformed , unpolished , unpretentious

Từ trái nghĩa

adjective
cultured , experienced , refined , sophisticated , upper-class , worldly

Xem thêm các từ khác

  • Unsophisticatedness

    / ¸ʌnsə´fisti¸keitidnis /,
  • Unsophistication

    / ¸ʌnsə¸fisti´keiʃən /, danh từ, tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu), tính chất...
  • Unsortable

    Tính từ: không thể lựa chọn ra được, không thể phân loại,
  • Unsorted

    / ʌn´sɔ:tid /, Tính từ: không được phân loại, chọn lọc, chọn lựa, xếp loại, Cơ...
  • Unsorted coal

    than chưa phân hạng,
  • Unsorted fish

    cá phân loại,
  • Unsorting fines

    bột chưa phân loại, mạt chưa phân loại,
  • Unsought

    / ʌn´sɔ:t /, Tính từ: ( + for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần...
  • Unsound

    / ʌn´saund /, Tính từ: không khoẻ, yếu, không tốt (hàng hoá..), có khuyết điểm, có sai lầm,...
  • Unsound aggregate

    cốt liệu xấu,
  • Unsound cement

    xi-măng thể tích không ổn định,
  • Unsound flour

    bột chất lượng kém,
  • Unsound risk

    rủi ro xấu,
  • Unsound spot

    khuyết tật (vật đúc),
  • Unsound wood

    gỗ mục,
  • Unsounded

    / ʌn´saundid /, tính từ, không phát âm, không dò (sông, biển...)
  • Unsoundly

    trạng từ,
  • Unsoundness

    / ʌn´saundnis /, danh từ, tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu,...
  • Unsoured

    Tính từ: bị chua, bị thiu, bị hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top