Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

When


Mục lục

/wen/

Thông dụng

Phó từ

Vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hồi nào, bao giờ
when will you go?
khi nào anh sẽ đi?
he does not remember when he did it
nó không nhớ được nó làm cái đó hồi nào

Liên từ

Khi, lúc, hồi
when I was a boy
khi tôi còn bé
when at school
hồi còn đi học
Bởi vì, thấy rằng, khi mà
how can they learn anything when they spend all their spare time watching television?
làm sao chúng có thể học được cái gì khi mà chúng bỏ cả thời gian rỗi để xem truyền hình?

Đại từ

Khi (lúc, hồi) mà, mà
now is the time when you must work
bây giờ đã đến lúc mà anh phải làm việc
do you remember the day when I met you the first time?
anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không?
Khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ
till when?
cho đến bao giờ?

Danh từ

Lúc, thời gian, ngày tháng
the when and the where
thời gian và địa điểm

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

khi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

conjunction
albeit , although , at , at the same time , during , howbeit , immediately upon , just after , just as , meanwhile , much as , whereas , while , if , though , until

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top