- Từ điển Anh - Việt
Whitewash
Mục lục |
/´wait¸wɔʃ/
Thông dụng
Danh từ
Nước vôi (quét tường)
(nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan
Ngoại động từ
Quét vôi trắng
(nghĩa bóng) thanh minh; minh oan
( dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)
Hình Thái Từ
- Ved : whitewashed
- Ving: whitewashing
Chuyên ngành
Xây dựng
quét trắng
sự làm (màu) trắng
sự quét (màu) trắng
sự quét sơn trắng
Kỹ thuật chung
dung dịch vôi
làm trắng
nước vôi
Giải thích EN: A mixture of lime and water or of whiting, size, and water that is used to paint or whiten such surfaces as walls, fences, and woodwork; not usually water resistant.
Giải thích VN: Là hỗn hợp của vôi và nước hay vôi bột trắng, hồ và nước được sử dụng để sơn hoặc làm trắng bề mặt như tường, hàng rào và làm mộc. Nó thường không chống được nước.
quét vôi trắng
- lime whitewash
- sự quét vôi trắng
sự làm trắng
sự quét trắng
sự quét vôi
- lime whitewash
- sự quét vôi trắng
vạch dấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blanch , camouflage , conceal , exonerate , extenuate , gloss over , launder * , liberate , make light of , paint , palliate , sugarcoat * , suppress , varnish , veneer , vindicate , white , whiten , gild , gloss , gloze , sugarcoat , explain away , sleek over , coverup , defeat , lime , minimize
Từ trái nghĩa
verb
- expose , reveal , tell truth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Whitewasher
Danh từ: người quét vôi trắng, (nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan, thợ quét vôi, -
Whitewashing
Danh từ: sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, nghề quét vôi, sự quét (nước)... -
Whitewood
/ ´wait¸wud /, Xây dựng: gỗ trắng (gỗ thông), -
Whitey
/ ´waiti /, Tính từ: trắng nhờ nhờ, Danh từ: (từ mỹ, khinh) tên... -
Whither
/ ´wiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu, nơi mà, Danh... -
Whithersoever
/ ¸wiðəsou´evə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ nơi nào, đến đâu cũng được,... -
Whitherto
Phó từ: (cổ) đâu; đi đâu, -
Whiting
/ ´waitiη /, Danh từ: vôi bột trắng (để quét tường), Xây dựng:... -
Whitish
/ ´waitiʃ /, Tính từ: hơi trắng, tính từ, hơi trắng, -
Whitleather
Danh từ: da crômê, -
Whitlow
/ ´witlou /, Danh từ: (y học) chín mé, Y học: chín mé, áp xe ở trong... -
Whitney key
chốt xuôi, -
Whittle
/ witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt,... -
Whittled
, -
Whittling
Danh từ: mảnh đẽo, -
Whitworth screw thread
ren whitworth, ren tiêu chuẩn anh, -
Whitworth thread
ren whitworth, ren hệ anh, ren whitworth, british standard whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh -
Whity
/ ´waiti /, Tính từ: trắng nhạt, -
Whiz
/ wiz /, Danh từ: tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), Nội động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.