Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Comest” Tìm theo Từ (2.526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.526 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, covert coat, áo choàng ngắn
  • mômen tới hạn,
  • chất dán, chất gắn,
  • xi măng aluminat,
  • mômen dị thường,
  • môment tĩnh, mômen diện tích, mô-men diện tích,
  • xi-măng poóc-lan,
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
"
  • xi măng bitum,
  • mômen phá hỏng, mômen làm gãy, mômen hãm, mômen phá hoại,
  • lớp kép,
  • mô men đã nhân hệ số,
  • xi-măng ferran,
  • xi-măng ferran,
  • xi măng sợi,
  • khoảng rừng, ô rừng, vành rừng,
  • ngành lâm nghiệp,
  • vùng rừng,
  • sự bảo vệ rừng,
  • chất gắn nóng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top