Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn door” Tìm theo Từ (661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (661 Kết quả)

  • cửa 2 cánh gấp,
  • cánh cửa tủ,
  • cửa gỗ,
  • cửa kính,
  • cửa chắn,
  • cửa kín, cửa ẩn,
  • cửa công tác, cửa tiếp cận, cửa chui vào nơi kín, cửa ra vào, lỗ chui vào nơi kín, của vào, cửa kiểm tra, cửa quan sát, lỗ kiểm tra,
  • cửa bọc thép, cửa chống cháy, cửa phòng ngừa,
  • cửa nẹp, cửa ván,
"
  • / ´dɔ:¸hændl /, danh từ, cái tay cầm dùng để mở cửa,
  • / ´dɔ:¸stoun /, danh từ, phiến đá ở trước cửa,
  • Địa chất: thợ gác cửa thông gió,
  • sự chèn ô cửa,
  • thanh cản phía cửa,
  • gỗ làm cửa,
  • bệ cửa,
  • hàng quảng cáo (bán đến từng nhà),
  • khung cửa, khuôn cửa, khung cửa,
  • khung cửa, khuôn cửa, lớp bọc cửa, lớp bọc cửa,
  • khung cửa, khuôn cửa, khung cửa, door frame rabbet, đường soi khung cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top