Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn log” Tìm theo Từ (2.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.493 Kết quả)

  • nhật ký vấn đề,
  • nhật ký ra đa,
  • sổ ghi trắc địa, nhật kí trắc địa,
  • nhật trình địa chất, bản mô tả chi tiết tất cả các đặc trưng dưới lòng đất (độ sâu, độ dày, kiểu cấu tạo) được phát hiện trong quá trình đào giếng.
  • biểu đồ địa nhiệt, log địa nhiệt,
"
  • log địa vật lý,
  • biểu đồ điện trở suất, log điện trở suất (đo lỗ khoan),
  • / ´lɔg¸buk /, danh từ, nhật ký hàng hải, nhật ký hải hành, sổ lộ trình,
  • / ´lɔg¸kæbin /, danh từ, túp nhà làm bằng cây gỗ ghép,
  • / 'lɔg-ɪn /, Động từ: (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu, nhập mạng,
  • như logger,
  • Nội động từ: thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan (chính trị)...), tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình...
  • / ´lɔg¸rouliη /, Danh từ: sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan (chính trị)...), sự tâng bốc tác phẩm của...
  • Danh từ: bãi gỗ súc,
  • xe chở gỗ, tàu chở gỗ,
  • tàu chở gỗ súc, tàu chở gỗ xúc,
  • máy bốc dỡ gỗ, sự đẽo gỗ, máy bốc dỡ,
  • khung cửa gỗ, khung máy cưa,
  • nhà (xếp) bằng gỗ cây, cũi gỗ,
  • kết thúc phiên làm việc, rời hệ thống, thoát khỏi hệ thống, Xây dựng: ký sổ đi, Điện: cho ngừng máy (vi tính), Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top