Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giang” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • bộ đồ lắp ráp, đội công nhân lắp ráp,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày,
  • đội cứu viện, đội làm đường cơ động,
"
  • / 'gæη,bɔ:diη /, Danh từ: sự lát ván,
  • khuôn đúc nhiều thành phần, khuôn đúc chi tiết bêtông,
  • giá nhiều dao, máy nhiều trục, giá nhiều dao, bộ dao phay trên một trục giá,
  • đội duy tu đường,
  • Danh từ: Ổ cắm phích dẹt nhiều lỗ,
  • đội bảo dưỡng đường,
  • cung đường,
  • trưởng ca, kíp trưởng, đội trưởng, tổ trưởng,
  • máy cày nhiều lưỡi,
  • máy ép nhiều bậc,
  • kíp đường ống, tổ đường ống,
  • / ´pres¸gæη /, Danh từ: (sử học) bọn đi bắt lính; bọn đầu gấu, Ngoại động từ: cưỡng bức, ép buộc (ai) làm việc,
  • như vigilance committee,
  • hào, rãnh, Danh từ: hào; rãnh,
  • kíp thợ hàn,
  • Danh từ: nhóm người nhận chung một phần việc,
  • đội cứu viện đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top