Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giang” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • kíp sơn,
  • đội làm đường, nhân viên trên tàu,
  • kíp làm ca đêm,
  • đội công nhân hàn,
  • / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • / 'gæηplæηk /, cầu ván, ván giàn giáo, như gang-board,
  • Danh từ: bộ cưa xẻ bìa,
"
  • Danh từ: (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường, kíp dưỡng lộ,
  • đội làm đường,
  • chậu rộng đều, chậu to đều,
  • hành tinh khổng lồ,
  • đường dây liên lạc,
  • / ´dʒaiənt¸kilə /, danh từ, người hay đội (đội bóng đá) thắng một đối thủ có vẻ hơn hẳn mình,
  • Danh từ: thuốc nổ có sức công phá mạnh,
  • tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân,
  • nhiễm sắc thể khổng lồ,
  • phù thần kinh -mạch, phù quinck,
  • súng phun, vòi phun mạnh, Địa chất: súng phun (bắn) nước, vòi phun nước,
  • đội sửa chữa hỏng hóc,
  • kíp khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top