Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Each and every one” Tìm theo Từ | Cụm từ (141.285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anybody , each one , each person , every one , every person , everybody , everyman , everyone ,...
"
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • / 'evridei /, Tính từ: hằng ngày, dùng hằng ngày, one's everyday routine, việc làm hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • một câu khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt, as john ran over the finish line, everyone cried, "that's the way to go!" "way to go!" said mary when bob finally got the car started.
  • Idioms: to be hail -fellow ( well -met) with everyone, Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • / 'heil,felou /, Tính từ: thân thiết, thân mật, Danh từ: bạn thân, to be hail-fellow with everyone, thân mật với tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
  • / /aɪ ə  rɒn.ɪ.kli/ /, Phó từ: mỉa mai, trớ trêu, ironically , everyone in that meeting spoke english instead of vietnamese, trớ trêu thay, mọi người có mặt trong buổi gặp gỡ đều nói...
  • Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người
  • Phó từ: khinh khỉnh, miệt thị, he glanced disdainfully at everyone in this room, hắn liếc nhìn mọi người trong phòng này với vẻ khinh khỉnh,...
  • / ´ævid /, Tính từ: khao khát, thèm khát, thèm thuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, everyone in the world...
  • Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi người khác; tất cả những người khác, everybody knows, mọi người đều biết,...
  • / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars, ai trong gia đình này cũng mê đô la, agreeable , blending , chiming , choral , dulcet...
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top