Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wink at ” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´peri¸wiηkl /, danh từ, (thực vật học) cây dừa cạn, màu dừa cạn, (động vật học) ốc bờ, ốc mút, periwinkle blue, màu xanh dừa cạn
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • / wiηkl /, Danh từ: (động vật học) ốc bờ, ốc mút (như) periwinkle, Ngoại động từ: kéo ra, tách ra, (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch...
  • / ´nikteit /, nội động từ, nháy mắt, chớp mắt, Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictitate , twinkle , wink
  • / niktiteit /, như nictate, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictate , twinkle , wink
  • Thành Ngữ:, the twinkling of an eye, trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • / ¸kɔrəs´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, flash , flicker , glance , gleam , glimmer , glint , spark , twinkle , wink
  • / ´kwinkʌηks /, Danh từ: cách sắp xếp nanh sấu,
  • / bjuə'ret /, Danh từ: (hoá học) ống buret, Kỹ thuật chung: ống nhỏ giọt, winkler burette, ống nhỏ giọt winkler
"
  • Thành Ngữ:, not get/have a wink of sleep ; not sleep a wink, không chợp mắt được, không ngủ tí nào
  • Thành Ngữ:, forty winks, wink
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • Thành Ngữ:, like winking, (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
  • ống nhỏ giọt winkler,
  • Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi nhọn
  • Thành Ngữ:, to winkle out, nhể ra, lôi ra (như) nhể ốc
  • Thành Ngữ:, to winkle something out ( of somebody ), (thông tục) moi tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top