Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wink at ” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao diện nhị phân ứng dụng, wabi ( windowsapplication binary interface ), giao diện nhị phân ứng dụng windows, windows application binary interface (sunsoft) (wabi), giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft), windows application...
  • clinke xi măng, Địa chất: clinker xi măng, xỉ xi măng, portland cement clinker, clinke xi măng pooclan
  • lớp liên kết, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link layer (dll), lớp liên kết dữ liệu, dll ( datalink layer ), lớp liên kết dữ liệu
  • trạm liên kết, adjacent link station, trạm liên kết kế cận, primary link station, trạm liên kết chính, primary link station, trạm liên kết sơ cấp, secondary link station, trạm liên kết thứ cấp
  • kiểu liên kết, active link type, kiểu liên kết linh hoạt, link type declaration, khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • Tính từ: (thuộc) mùa đông; lạnh giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ( (cũng) wintery, wintry), a winterly sky, trời đông, a winterly smile,...
  • ray nhọn tâm ghi, ray tiếp dẫn, ray (nhọn) tâm ghi, ray nhọn tâm ghi, obtuse crossing wing rail, ray tiếp dẫn tâm ghi tù, spring wing rail, ray tiếp dẫn ghi lò xo, superelevated wing rail, ray tiếp dẫn siêu cao, wing rail...
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • lưu hóa, liên kết ngang, sự liên kết ngang, sự lưu hóa, cross-linking agent, chất liên kết ngang, cross-linking agent, tác nhân liên kết ngang, radiation cross-linking, sự...
  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • ứng dụng, hll application programme interface (hllapi), giao diện của chương trình ứng dụng hll, windows open application programme interface (woapi), giao diện chương trình ứng dụng mở của windows, writing tools application...
  • nút mạng trung gian, swinn ( switchedintermediate network node ), nút mạng trung gian chuyển mạch, switched intermediate network node (swinn), nút mạng trung gian chuyển mạch
  • Thành Ngữ:, sink in/sink into something, ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
  • cách phát biểu của minkowski, cách trình bày của minkowski,
  • Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu
  • clinke xi măng pooclan, Địa chất: clinke xi măng pooclan,
  • bộ làm lạnh nước, hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, drinking water cooler, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy] làm lạnh nước uống, ice bank water...
  • bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , inspection of, kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , no deviation, bản vẽ của nhà thầu chính xác
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • / ´blinkəd /, tính từ, (nói về ngựa) bị che mắt, hẹp hòi, phiếm diện, a blinkered mind, tâm trí hẹp hòi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top