Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wink at ” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pivətid /, Vật lý: chốt xoay được, Kỹ thuật chung: được lắc, được xoay, quay, pivoted window, cửa sổ có trụ quay
  • ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster shift , swing shift , third shift
  • Thành Ngữ:, to drink like a fish, drink
  • / ¸inkəm´bʌstəbl /, Tính từ: không cháy được, Xây dựng: không cháy (được), Kỹ thuật chung: không bắt cháy, không cháy,...
  • hệ liên kết, hệ thống nối mạng, chế độ dây chuyền (xuất nhập khẩu), communication link system, hệ liên kết truyền thông
  • trình ứng dụng windows, ứng dụng windows,
  • Danh từ số nhiều: thức uống, eatables and drinkables, đồ ăn và thức uống
  • / ¸inkou´eiʃən /, danh từ, sự bắt đầu, sự khởi đầu, giai đoạn khởi đầu,
  • / ¸inkə´veiʃən /, Kỹ thuật chung: nơi lõm, sự đào khoét, sự sụt lún,
  • cuộn dây rôto, cuộn rôto, dây quấn rôto, three-phase rotor winding, cuộn dây rôto ba pha, two-phase rotor winding, cuộn dây rôto hai pha
  • / ´ɔ:tələn /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ rừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bobolink,
  • Thành Ngữ:, to go to the length of thinking that ..., đi đến chỗ nghĩ rằng...
  • / ´rouzeis /, Danh từ: (như) rose-window, vật trang trí hình hoa hồng, Xây dựng: hoa hồng (thức trang trí),
  • / dis'tiɳkt /, Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định, khăng khăng, Toán & tin: khác...
  • / ´selə /, Danh từ: hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ( (cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm, Ngoại động từ: cất (rượu...) vào hầm,...
  • nhà máy điện, trạm phát điện, gas-turbine electric power station, nhà máy điện tuabin khí, steam electric power station, nhà máy điện dùng hơi nước, wind-electric power station, nhà máy điện chạy sức gió, diesel electric...
  • Thành Ngữ:, sow the wind and reap the whirlwind, sow
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • Thành Ngữ:, to sink one's difference, xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng
  • / ´kɔzənə /, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top