Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chausser” Tìm theo Từ | Cụm từ (83) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • degausser
  • degausser, demagnetizer
  • automatic degausser
  • deaerator, exhauster, thiết bị bài khí kiểu băng, belt-type exhauster, thiết bị bài khí kiểu ly tâm, centrifugal exhauster, thiết bị bài khí kiểu xích xoắn, spiral-chain exhauster, thiết bị bài khí kiểu đĩa, disk...
"
  • cyclone, dust allayer, dust arrester, dust box, dust catch, dust collector, dust exhauster, dust trap, exhauster, mechanical dust collector, vacuum cleaner, vacuum cleaning machinery
  • turboexhauster
  • exhauster
  • turboexhauster
  • smoke-exhauster, smoke consumer
  • Danh từ: exhauster
  • exhauster, emanometer
  • nitrogen gas exhauster
  • turboexhauster
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top