Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chausser” Tìm theo Từ | Cụm từ (83) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chaser die stock
  • (kỹ thuật) srew-cutter., chaser, die, die chaser, die head, die holders, die stock, die stock holder, extrusion die, screw die, screw plate, screw plate stock, screw stock, screw tap, screw-die, screwing chuck, screwing die, screwing head, screw-stock,...
  • both vendor and purchaser
  • chaser, inspector
  • joint purchaser
  • inside (screw) chaser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top