- Từ điển Anh - Việt
ChargÐ d'affaires
Thông dụng
Danh từ
Vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện
Tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao
Sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí)
Nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm
Sự trông nom, sự coi sóc
Người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom
(tôn giáo) những con chiên của cha cố
Mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị
Lời buộc tội; sự buộc tội
Cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt
(quân sự) hiệu lệnh đột kích
Bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển
Ngoại động từ
Nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện
(nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét
Tính giá, đòi trả
Tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ)
Giao nhiệm vụ, giao việc
Buộc tội
Tấn công, đột kích
Bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...)
Tấn công
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chariatan
lang băm, lang băm., -
Charily
/ ´tʃɛərili /, -
Chariness
/ ´tʃɛərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cẩn thận, sự dè dặt (lời nói, lời khen...), Từ đồng... -
Chariot
/ ´tʃæriət /, Danh từ: (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua), Ngoại... -
Charioteer
/ ¸tʃæriə´tiə /, Danh từ: người đánh xe ngựa, (thiên văn học) chòm sao ngũ xa, -
Charisma
/ kə´rizmə /, Danh từ: uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với... -
Charismatic
/ ¸kæriz´mætik /, Tính từ: thuyết phục, lôi cuốn, this management method is very charismatic, phương... -
Charismatic leadership
người lãnh đạo có sức lôi cuốn, -
Charismatically
Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn, every candidate presents charismatically his future plans, ứng cử viên... -
Charitable
/ ´tʃæritəbl /, Tính từ: nhân đức, từ thiện; có lòng thảo, khoan dung, độ lượng, Xây... -
Charitable donation
sự quyên góp từ thiện, -
Charitable foundation
quỹ từ thiện, -
Charitable institution
Thành Ngữ:, charitable institution, nhà tế bần -
Charitable lead trust
ủy thác ưu tiên cho hội từ thiện, -
Charitable organization
tổ chức từ thiện, -
Charitable remainder trust
quỹ từ thiện, -
Charitableness
/ ´tʃæritəbəlnis /, danh từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, tính khoan dung, tính độ lượng, Từ... -
Charitably
Phó từ: nhân từ, độ lượng, -
Charity
/ ´tʃæriti /, Danh từ: lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện;... -
Charity-boy
Danh từ: học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.