Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Survey

Nghe phát âm

Mục lục

/'sə:vei/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhìn chung, sự nhìn tổng quát; cái nhìn tổng quát
Sự nghiên cứu
Sự đo đạc địa hình; cục đo đạc địa hình; bản đồ địa hình
Sự khảo sát; sự điều tra
a public opinion survey
một cuộc điều tra dư luận công chúng

Ngoại động từ

Quan sát, nhìn chung; nhìn kỹ toàn bộ (nhất là từ xa)
to survey the countryside from the top of a hill
nhìn bao quát vùng quê từ trên đỉnh đồi
Nghiên cứu; xem xét (tình trạng chung của cái gì)
a speech in which she surveyed the international situation
một bài diễn văn mà trong đó bà ta xem xét tổng quát tình hình quốc tế
Lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
Trắc đạc (bằng lượng giác học..)
to survey a plot of land for building
trắc đạc một mảnh đất để xây dựng
Xem xét; kiểm tra (một cấu trúc...)
Khảo sát; điều tra (hành vi, ý kiến.. của một nhóm người)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

điều tra
exploratory survey
(thống kê ) điều tra sơ bộ
pilot survey
(thống kê ) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò
repeated survey
(thống kê ) điều tra lặp


Xây dựng

công tác trắc địa
đo vẽ địa hình
stereo topographic survey
đo vẽ địa hình lập thể

Y học

cuộc nghiên cứu, thăm dò, điều tra, khảo sát

Điện

đo vẽ sơ đồ (tại hiện trường)

Kỹ thuật chung

khảo sát
aerial survey
khảo sát hàng không
aerial survey
khảo sát trên không
alignment survey
khảo sát hướng tuyến
bore hole survey
sự khảo sát lỗ khoan
bridge survey
sự khảo sát cầu
cadastral survey
khảo sát địa chính
control survey point
điểm khảo sát kiểm tra
cadastral survey
khảo sát địa chính
engineering survey
sự khảo sát công trình
engineering survey
sự khảo sát kỹ thuật
engineering survey drawing
bản vẽ khảo sát kỹ thuật
exploratory survey
sự khảo sát thăm dò
field survey
khảo sát hiện trường
field survey
sự khảo sát thực địa
geodesic survey ship
tàu khảo sát trắc địa
geodetic survey
sự khảo sát trắc địa
geographical survey
sự khảo sát địa lý
geological survey
khảo sát địa chất
geological survey
sự khảo sát địa chất
geological survey map
bản đồ khảo sát địa chất
geophysical survey
khảo sát địa vật lý
gravity survey
khảo sát trọng lực
ground magnetic survey
khảo sát từ trường
hydrographic survey
sự khảo sát thủy văn
hydrographic survey vessel
tàu khảo sát trắc địa
hydrological survey
khảo sát thủy văn
induction-electrical survey
khảo sát điện-cảm ứng
investigative hydrological survey
đo đạc khảo sát thủy văn
multiple shot survey instrument
thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
permanent survey mark
mốc khảo sát cố định
pilot survey
sự khảo sát sơ bộ
preliminary survey
khảo sát sơ bộ
preliminary survey
sự khảo sát sơ bộ
region survey
sự khảo sát vùng
Secondary control survey
khảo sát đường chuyền cấp II
seismic survey
sự khảo sát địa chấn
soil survey procedure
phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
stake-out survey for centerline alignment
phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
survey (topographical)
khảo sát (địa hình)
survey area
khu vực khảo sát
survey instrument
dụng cụ khảo sát
survey party
đội khảo sát
survey party
tổ khảo sát địa hình
survey rod
cọc khảo sát
topographic survey
khảo sát bề mặt
topographic survey
khảo sát địa hình
topographical survey
sự khảo sát địa hình
transit survey
sự khảo sát đường
trilateral survey
sự khảo sát ba mặt
valuation survey
sự khảo sát đánh giá
khảo sát / điều tra

Giải thích EN: 1. to accurately measure and delineate the features of a land area, for mapping or as a preliminary to a construction project.to accurately measure and delineate the features of a land area, for mapping or as a preliminary to a construction project.2. the process of such measurement and delineation, or the information obtained by this process.the process of such measurement and delineation, or the information obtained by this process.

Giải thích VN: Đo đạc chính xác và phác họa các đặc tính của một vùng đất nhằm vẽ sơ đồ trước cho một công trình 2. Quy trình đo đạc và phác họa hay thu thập thông tin.

điều tra
available survey data
số liệu điều tra có sẵn
economic survey
sự điều tra kinh tế
exploratory survey
điều tra sơ bộ
geological survey
sự điều tra địa chất
housing survey
sự điều tra nhà ở
land use survey
sự điều tra sử dụng đất
Original and Destination survey
điều tra OD
pilot survey
điều tra sơ bộ
pilot survey
điều tra thăm dò
repeated survey
điều tra lặp
salary survey
điều tra lương bổng
social survey
điều tra nhân khẩu
Traffic count and OD survey station
Trạm đếm xe và điều tra OD
traffic survey
điều tra giao thông
traffic survey
sự điều tra giao thông
transport flow survey
điều tra lưu lượng vận tải
valuation survey
sự điều tra ruộng đất
đo đạc
sự chụp ảnh
aerial survey
sự chụp ảnh hàng không
aerial survey
sự chụp ảnh hành không
photo-theodolite survey
sự chụp ảnh kinh vĩ
sự điều tra
economic survey
sự điều tra kinh tế
geological survey
sự điều tra địa chất
housing survey
sự điều tra nhà ở
land use survey
sự điều tra sử dụng đất
traffic survey
sự điều tra giao thông
valuation survey
sự điều tra ruộng đất
sự đo đạc
sự đo vẽ
sự đo vẽ (bản đồ công trình)
sự giám định
sự giám sát
sự khảo sát
bore hole survey
sự khảo sát lỗ khoan
bridge survey
sự khảo sát cầu
engineering survey
sự khảo sát công trình
engineering survey
sự khảo sát kỹ thuật
exploratory survey
sự khảo sát thăm dò
field survey
sự khảo sát thực địa
geodetic survey
sự khảo sát trắc địa
geographical survey
sự khảo sát địa lý
geological survey
sự khảo sát địa chất
hydrographic survey
sự khảo sát thủy văn
pilot survey
sự khảo sát sơ bộ
preliminary survey
sự khảo sát sơ bộ
region survey
sự khảo sát vùng
seismic survey
sự khảo sát địa chấn
topographical survey
sự khảo sát địa hình
transit survey
sự khảo sát đường
trilateral survey
sự khảo sát ba mặt
valuation survey
sự khảo sát đánh giá
sự kiểm tra
sự nghiên cứu
bore hole survey
sự nghiên cứu lỗ khoan
environmental survey
sự nghiên cứu môi trường
sự thăm dò
geological survey
sự thăm dò địa chất
gravimetric survey
sự thăm dò trọng lực
gravity survey
sự thăm dò trọng lực
magnetic survey
sự thăm dò từ
preliminary survey
sự thăm dò sơ bộ
soil survey
sự thăm dò địa chất
survey of heights
sự thăm dò độ cao
tacheometric survey
sự thăm dò bằng takeomet
sự thanh tra
traffic survey
sự thanh tra giao thông
sự tìm kiếm
sự xem xét
tổng quan
survey information
thông tin tổng quan

Kinh tế

bản đồ đo đạc (địa hình)
cục bản đồ
điều nghiên
buyer's intentions survey
sự điều nghiên ý định của người mua
consumer expenditure survey
điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng
readership survey
điều nghiên số độc giả
điều tra
annual survey
điều tra năm
anticipation survey
sự điều tra triển vọng (tương lai)
business survey
điều tra tình hình thương mại
buyer survey
điều tra về người mua
consumer survey
điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
consumer survey
điều tra người tiêu dùng
damage survey
điều tra thiệt hại
day-after survey
điều tra một ngày sau khi phát quảng cáo
field survey
điều tra tại hiện trường
habit survey
điều tra tập quán (tiêu dùng)
habit survey
điều tra tập quán tiêu dùng
household survey
điều tra về (các) gia đình
housing survey
điều tra nhà ở
monetary survey
điều tra tài chính
opinion survey
điều tra ý kiến (người sử dụng)
point-of-purchase survey
điều tra điểm mua hàng
property survey committee
ủy ban điều tra tài sản
readership survey
điều tra nghiên cứu độc giả
readership survey
điều tra số độc giả (đọc báo và xem quảng cáo)
salary survey
điều tra lương bổng
sample survey
điều tra qua mẫu
sample survey
sự điều tra chọn mẫu
short-term economic survey
điều tra kinh tế ngắn hạn
social survey
điều tra xã hội
special survey
điều tra nghiên cứu độc giả
staff survey
điều tra công nhân viên chức
survey feedback
phản hồi điều tra
survey of business trend
điều tra xu hướng kinh tế
survey of employment conditions
điều tra tình trạng việc làm
survey of income and expenditure
điều tra thu nhập và chi tiêu
survey report
báo cáo điều tra
đo đạc (đất đai...)
giám sát
nghiên cứu
attitude survey
việc nghiện cứu thái độ
consumer survey
điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
consumer survey
nghiên cứu về tiêu dùng
field survey
nghiên cứu hiện trường
mail survey
sự nghiên cứu thị trường qua bưu điện
readership survey
điều tra nghiên cứu độc giả
special survey
điều tra nghiên cứu độc giả
sự điều tra
anticipation survey
sự điều tra triển vọng (tương lai)
sample survey
sự điều tra chọn mẫu
sự giám định
thăm dò (thị trường)
thăm dò (thị trường...)
thị sát
tổng luận
tổng quan
trắc lượng
việc điều tra nghiên cứu
việc đo đạc địa hình và lập bản đồ
việc giám định
subject to survey
tùy thuộc vào việc giám định (trong việc mua bán nhà cửa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analysis , aper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top