- Từ điển Anh - Việt
Crow
Nghe phát âmMục lục |
/krou/
Thông dụng
Danh từ
Con quạ
- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẩy ( (cũng) crow bar)
- as the crow flies
- theo đường chim bay, thẳng tắp
- to eat crow
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
- to have a crow to pick (pluck) with somebody
- có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
- he who brought up a crow to pick out his own eyes
- nuôi ong tay áo
Danh từ
Tiếng gà gáy
Tiếng trẻ con bi bô
Nội động từ
Gáy (gà)
Nói bi bô (trẻ con)
Reo mừng (khi chiến thắng)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
gậy sắt
Kỹ thuật chung
cái kìm
móc hàng
vòng kẹp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- babble , blow , bluster , boast , cackle , caw , cock-a-doodle-doo , cry , flourish , gas , gloat , glory in , gurgle , jubilate , mouth , prate , puff , rodomontade , squawk , strut , swagger , triumph , vaunt , whoop , brag , gasconade , glory , bird , blackbird , corvine , exult , grapnel , jackdaw , jay , magpie , raven , rook , sound , vapor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crow's-foot
Danh từ, số nhiều .crow's-feet: vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt), -
Crow's-nest
Danh từ: (hàng hải) chòi trên cột buồm, (thực vật học) cây cà rốt dại, -
Crow's nest
đài quan sát, ổ quạ, -
Crow-bar
đòn bẩy, Danh từ: cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy, -
Crow-berry
Danh từ: (thực vật) cây dâu quạ, -
Crow-bill
Danh từ: (y học) cái gắp đạn (ở vết thương), -
Crow-quill
Danh từ: ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt), -
Crow-quill pen
bút vẽ nét mảnh, -
Crow (wreath) of wild olive
Thành Ngữ:, crow ( wreath ) of wild olive, vòng hoa chiến thắng -
Crow plate
đệm dưới dầm, -
Crowbar
/ c'rouba: /, Danh từ: cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy, gậy sắt, đòn ngắt cầu dao,... -
Crowd
/ kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống,... -
Crowd psychology
tâm lý học đám đông, tâm lý học quần chúng, -
Crowd shovel
máy đào có gàu xúc, -
Crowded
Tính từ: Đông đúc, Đầy, tràn đầy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chật ních, Từ... -
Crowded with shoppers
đông nghẹt người mua sắm, -
Crowdfoot
Danh từ: (thực vật) cây mao lương, -
Crowdie
Danh từ: bánh ngọt làm tại nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.