- Từ điển Anh - Việt
Delusion
Nghe phát âmMục lục |
/di´lu:ʒən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt
Ảo tưởng
(y học) ảo giác
Chuyên ngành
Y học
hoang tưởng hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparition , blunder , casuistry , chicanery , daydream , deception , deceptiveness , dream , eidolon , error , fallacy , false impression , fancy , fantasy , figment * , fool’s paradise , ghost , hallucination , head trip , ignis fatuus , illusion , lapse , mirage , misapprehension , mistake , optical illusion , oversight , phantasm , phantom , pipe dream * , self-deception , shade , speciousness , spuriousness , trickery , trip , vision , phantasma , will-o'-the-wisp , aberration , figment , mare's nest , misconception , mockery , ruse , trick , wishful thinking
Từ trái nghĩa
noun
- actuality , certainty , fact , reality , surety , truth , disenchantment , disillusionment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Delusion of grandeur
hoang tưởng tự đại, -
Delusion of negation
hoang tưởng phủ định, -
Delusion of persecution
hoang tưởng bị truy hại, -
Delusion of reference
hoang tưởng liên hệ, -
Delusional
Y học: (thuộc) hoang tưởng, -
Delusionof grandeur
hoang tưởng tự đại, -
Delusionof negation
hoang tưởng phủ định, -
Delusionof persecution
hoang tưởng bị truy hại, -
Delusionof reference
hoang tưởng liên hệ, -
Delusive
/ di´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm, hão huyền, Từ đồng... -
Delusively
Phó từ: hão huyền, vô căn cứ, -
Delusiveness
/ di´lu:sivnis /, danh từ, tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm, tính chất hão huyền, -
Delusory
/ di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric... -
Delussion of persecution
hoang tưởng bị truy hại, -
Delussionof persecution
hoang tưởng bị truy hại, -
Delustrants
chất làm mờ, -
Delustre
/ di:´lʌstə /, Ngoại động từ: làm mất sự bóng nhoáng, Dệt may:... -
Deluvial deluge
deluvi, sườn tích hạt mịn, -
Deluvial deposit
trầm tích deluvial, sườn tích, -
Deluvial placer
sa khoáng sườn tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.