Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manager

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmænәdʒər/

Thông dụng

Danh từ

Người quản lý; giám đốc
Người chỉ đạo; ông bầu

Chuyên ngành

Toán & tin

quản lý viên

Kỹ thuật chung

bộ quản lý
Address Space Manager (ASM)
bộ quản lý không gian địa chỉ
Application Resource Manager (ARM)
bộ quản lý tài nguyên ứng dụng
auxiliary storage manager
bộ quản lý bộ trữ phụ
bracket state manager
bộ quản lý trạng thái nhóm
calendar manager
bộ quản lý lịch
channel manager
bộ quản lý kênh
Code Fragment Manager [Macintosh] (CFM)
bộ quản lý bản mã [macintosh]
communication manager
bộ quản lý truyền thông
Communication Session Manager (CSM)
bộ quản lý phiên truyền thông
communications manager
bộ quản lý truyền thông
composite manager
bộ quản lý hỗn hợp
composite manager
bộ quản lý tổng hợp
computer manager
bộ quản lý máy tính
configuration manager
bộ quản lý cấu hình
connection point manager
bộ quản lý điểm kết nối
cp manager (connectionpoint manager)
bộ quản lý điểm kết nối
ELM (errorlog manager)
bộ quản lý nhật ký lỗi
EMM (ExpandedMemory Manager)
bộ quản lý bộ nhớ mở rộng
ERM (errorrecovery manager)
bộ quản lý hồi phục lỗi
error log manager
bộ quản lý nhật ký lỗi
error log manager (ELM)
bộ quản lý nhật ký lỗi
error recovery manager (ERM)
bộ quản lý phục hồi lỗi
event manager
bộ quản lý biến cố
file manager
bộ quản lý tệp
finance I/O manager (FIOM)
bộ quản lý nhập/xuất tài chính
FIOM (financeI/O manager)
bộ quản lý nhập/xuất tài chính
GEM (graphicsenvironment manager)
bộ quản lý môi trường đồ họa
Graphics Data Display Manager (GDDM)
bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
graphics Environment Manager (GEM)
bộ quản lý môi trường đồ họa
LAN Manager for UNIX (LM/X)
Bộ quản lý LAN cho môi trường UNIX
logical volume manager
bộ quản lý khối logic
Mailing List Manager (Internet) (LML)
Bộ quản lý danh mục gửi thư (Internet)
manager class
lớp của bộ quản lý
Mass Memory Unit manager (MUM)
bộ quản lý khối nhớ lớn
Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
Motif Window Manager (MWM)
bộ quản lý cửa sổ chủ đề
Multi Media Presentation Manager (MMPM)
bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
Netscape Server Manager (Netscape) (NSM)
Bộ quản lý Server Netscape (Netscape)
Network Logical Data Manager (NLDM)
bộ quản lý dữ liệu logic mạng
network manager
bộ quản lý mạng
Network Node Manager (NNM)
bộ quản lý nút mạng
Object Data Manager (IBM(ODM)
Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
overlay manager
bộ quản lý phủ
PIM (Personalinformation manager)
bộ quản lý thông tin cá nhân
presentation manager
bộ quản lý trình diễn
Print Manager
bộ quản lý in
program Manager
bộ quản lý chương trình
remote print manager
bộ quản lý in từ xa
resource manager
bộ quản lý nguồn
resource object data manager
bộ quản lý dữ liệu nguồn
resource status manager
bộ quản lý trạng thái nguồn
RODM (resouringobject data manager)
bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
Session Control Manager (SCM)
bộ quản lý điều khiển phiên
session manager
bộ quản lý phiên
single lock manager
bộ quản lý khóa đơn
sync point manager (SPM)
bộ quản lý điểm đồng bộ
System Resource manager (SRM)
bộ quản lý tài nguyên hệ thống
Topology Database Manager (TDM)
bộ quản lý cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tôpô
view manager
bộ quản lý cảnh nhìn
X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
người điều hành
network manager
người điều hành mạng
người quản lý
business manager
người quản lý kinh doanh
cable manager
người quản lý cáp
calendar manager
người quản lý lịch
construction manager
người quản lý thi công
construction manager
người quản lý xây dựng
network manager
người quản lý mạng
programming Manager
người quản lý lập trình
space manager
người quản lý không gian (lưu trữ)
studio manager
người quản lý stuđiô
tape library manager
người quản lý thư viện băng
window manager
người quản lý cửa sổ
nhà cung cấp
giám đốc
construction manager
giám đốc công trường
general manager
tổng giám đốc
project manager
giám đốc thiết kế
sales manager
giám đốc kinh doanh
works manager
giám đốc nhà máy
quản đốc
quản lý
Address Space Manager (ASM)
bộ quản lý không gian địa chỉ
address space manager (ASM)
chương trình quản lý vùng địa chỉ
adobe type manager (ATM)
quản lý viên ấn mẫu gạch sống
Application Resource Manager (ARM)
bộ quản lý tài nguyên ứng dụng
ASM (addressspace manager)
chương trình quản lý vùng địa chỉ
ASM (auxiliarystorage manager)
chương trình quản lý bộ nhớ phụ
auxiliary storage manager
bộ quản lý bộ trữ phụ
batch manager
chương trình quản lý bó
bracket state manager
bộ quản lý trạng thái nhóm
business manager
người quản lý kinh doanh
cable manager
người quản lý cáp
calendar manager
bộ quản lý lịch
calendar manager
người quản lý lịch
CDRM (crossdomain resource manager)
chương trình quản lý tài nguyên đa miền
channel manager
bộ quản lý kênh
Code Fragment Manager [Macintosh] (CFM)
bộ quản lý bản mã [macintosh]
communication manager
bộ quản lý truyền thông
Communication Session Manager (CSM)
bộ quản lý phiên truyền thông
communications manager
bộ quản lý truyền thông
Communications Resource Manager (CMR)
nhà quản lý tài nguyên truyền thông
composite manager
bộ quản lý hỗn hợp
composite manager
bộ quản lý tổng hợp
CompuServe Information Manager (CIM)
Phân tử quản lý thông tin CompuServe
computer manager
bộ quản lý máy tính
configuration manager
bộ quản lý cấu hình
Connection Manager (CM)
phân tử quản lý kết nối
connection point manager
bộ quản lý điểm kết nối
Connection Point ManaGer (CPMGR)
thiết bị quản lý điểm kết nối
construction manager
người quản lý thi công
construction manager
người quản lý xây dựng
Control Centre Operations Manager (CCOM)
phần tử quản lý các hoạt động của trung tâm điều khiển
cp manager (connectionpoint manager)
bộ quản lý điểm kết nối
Data Access Management/Manager (DAM)
quản lý thiết bị quản lý truy nhập dữ liệu
Data Facility Hierarchical Storage Manager (DFHSM)
phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ liệu
Desktop Information Manager (DIM)
hệ thống quản lý thông tin văn phòng
ELM (errorlog manager)
bộ quản lý nhật ký lỗi
EMM (ExpandedMemory Manager)
bộ quản lý bộ nhớ mở rộng
entity manager
trình quản lý thực thể
ERM (errorrecovery manager)
bộ quản lý hồi phục lỗi
ERM (errorrecovery manager)
chương trình quản lý khôi phục lỗi
error log manager
bộ quản lý nhật ký lỗi
error log manager (ELM)
bộ quản lý nhật ký lỗi
error recovery manager (ERM)
bộ quản lý phục hồi lỗi
event manager
bộ quản lý biến cố
Executive Card Manager (ECM)
thiết bị quản lý thẻ thực hành
Extended Memory Manager (XMM)
khối quản lý bộ nhớ mở rộng
external manager
chương trình quản lý ngoài
file manager
bộ quản lý tệp
file manager
trình quản lý tệp tin
finance I/O manager (FIOM)
bộ quản lý nhập/xuất tài chính
finance I/O manager (FIOM)
chương trình quản lý nhập/xuất tài chính
FIOM (financeI/O manager)
bộ quản lý nhập/xuất tài chính
FIOM (financeI/O manager)
chương trình quản lý nhập/xuất tài chính
GEM (graphicsenvironment manager)
bộ quản lý môi trường đồ họa
Graphics Data Display Manager (GDDM)
bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
graphics Environment Manager (GEM)
bộ quản lý môi trường đồ họa
Graphics Environment Manager (GEM)
nhà quản lý môi trường đồ họa
Heterogeneous LAN Manager (HLM)
Phần tử quản lý mạng LAN không đồng nhất
input manager
chương trình quản lý nhập
LAN Manager for UNIX (LM/X)
Bộ quản lý LAN cho môi trường UNIX
LAN Network Management/Manager (IBM) (LNM)
Quản lý mạng/gói quản lý mạng của LAN
logical volume manager
bộ quản lý khối logic
logical volume manager
chương trình quản lý khối lôgic
Mailing List Manager (Internet) (LML)
Bộ quản lý danh mục gửi thư (Internet)
manager class
lớp của bộ quản lý
manager role
vai trò quản lý
manager station
trạm quản lý thi hành
Manager-to-Manager (M2M)
từ quản lý tới quản lý
manager/secretary station
trạm quản lý/ thư ký
Mass Memory Unit manager (MUM)
bộ quản lý khối nhớ lớn
memory manager
sự quản lý bộ nhớ
Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
Motif Window Manager (MWM)
bộ quản lý cửa sổ chủ đề
Multi Media Presentation Manager (MMPM)
bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
Netscape Server Manager (Netscape) (NSM)
Bộ quản lý Server Netscape (Netscape)
Network Logical Data Manager (NLDM)
bộ quản lý dữ liệu logic mạng
network logical data manager (NLDM)
chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
network manager
bộ quản lý mạng
network manager
chương trình quản lý mạng
network manager
người quản lý mạng
Network Node Manager (NNM)
bộ quản lý nút mạng
NLDM (networklogical data manager)
chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
Object Data Manager (IBM(ODM)
Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
object data manager (ODM)
chương trình quản lý đối tượng
Object Manager (OM)
phần tử quản lý đối tượng
ODM (objectdata manager)
chương trình quản lý đối tượng
overlay manager
bộ quản lý phủ
Personal Information Manager (PIM)
phần tử quản lý thông tin cá nhân
PIM (Personalinformation manager)
bộ quản lý thông tin cá nhân
PM (presentationmanager)
chương trình quản lý trình diễn
PM (productmanager)
chương trình quản lý sản phẩm
presentation manager
bộ quản lý trình diễn
Print Manager
bộ quản lý in
Print Manager
chương trình quản lý in
Process Manager (PM)
phần tử quản lý quá trình
Processor Resource Systems Manager (PRSM)
nhà quản lý các hệ thống tài nguyên bộ xử lý
product manager (PM)
chương trình quản lý sản phẩm
program Manager
bộ quản lý chương trình
program manager
quản lý viên chương trình
programming Manager
người quản lý lập trình
Redundant Link Manager (RLM)
nhà quản lý tuyến dự phòng
remote print manager
bộ quản lý in từ xa
remote print manager (RPM)
chương trình quản lý từ xa
report manager
trình quản lý báo cáo
resource manager
bộ quản lý nguồn
resource manager
chương trình quản lý nguồn
resource object data manager
bộ quản lý dữ liệu nguồn
resource object data manager
chương trình quản lý dữ liệu nguồn
Resource Object Data Manager (RODM)
nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên
resource status manager
bộ quản lý trạng thái nguồn
RODM (resouringobject data manager)
bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
RODM (resouringobject data manager)
chương trình quản lý dữ liệu nguồn
RPM (remoteprint manager)
chương trình quản lý in từ xa
Security Accounts Manager [Microsoft] (SAM)
khối quản lý các tài khoản an toàn
Session Control Manager (SCM)
bộ quản lý điều khiển phiên
session manager
bộ quản lý phiên
single lock manager
bộ quản lý khóa đơn
space manager
người quản lý không gian (lưu trữ)
SPM (syncpoint manager)
chương trình quản lý đồng bộ
studio manager
người quản lý stuđiô
sync point manager (SPM)
bộ quản lý điểm đồng bộ
sync point manager (SPM)
chương trình quản lý điểm đồng bộ
System Manager Facility (SMF)
Tiện ích quản lý hệ thống [Compap]
System Resource manager (SRM)
bộ quản lý tài nguyên hệ thống
tape library manager
người quản lý thư viện băng
Task Manager
trình quản lý tác vụ
TOM (toolmanager)
chương trình quản lý công cụ
tool manager (TOM)
chương trình quản lý công cụ
Topology Database Manager (TDM)
bộ quản lý cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tôpô
upper manager as in adobe type manager
quản lý ấn mẫu
view manager
bộ quản lý cảnh nhìn
virtual terminal manager (VTM)
chương trình quản lý đầu cuối ảo
VTM (virtualterminal manager)
chương trình quản lý đầu cuối ảo
window manager
người quản lý cửa sổ
Wireless Manager (WM)
nhà quản lý vô tuyến
X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)

Kinh tế

giám đốc
account manager
giám đốc nghiệp vụ (quảng cáo)
acting manager
quyền giám đốc
advertising manager
giám đốc quảng cáo
appoint sb manager (to...)
bổ nhiệm ai làm giám đốc
area manager
giám đốc khu vực
area manager
giám đốc phân khu
area sales manager
giám đốc bán hàng khu vực
assistant manager
trợ lý giám đốc
bank manager
giám đốc ngân hàng
branch manager
giám đốc chi nhánh
brand manager
giám đốc nhãn hiệu
business manager
giám đốc doanh nghiệp
co-manager
đồng giám đốc
combination export manager
giám đốc phòng xuất khẩu liên hợp
commercial manager
giám đốc kinh doanh
commercial manager
giám đốc thương mại
computer manager
giám đốc tin học
country manager
giám đốc (nghiệp vụ) đóng ở một nước
credit manager
giám đốc phòng cho vay
customer relations manager
giám đốc giao dịch khách hàng
deputy general manager
phó tổng giám đốc
distribution manager
giám đốc kinh tiêu
district manager
giám đốc địa hạt
district manager
giám đốc khu vực
district sales manager
giám đốc mãi khu vực
executive manager
giám đốc điều hành
export manager
giám đốc xuất khẩu
export sales manager
giám đốc bán hàng xuất khẩu
export sales manager
giám đốc phòng bán hàng xuất khẩu
factory manager
giám đốc nhà máy
financial manager
giám đốc tài chính
fund manager
giám đốc đầu tư
general manager
tổng giám đốc
general sales manager
giám đốc bán hàng
joint manager
đồng giám đốc
line manager
giám đốc chuyên môn
line manager
giám đốc ngành
line manager
giám đốc phụ trách
market research manager
giám đốc nghiên cứu tiếp thị
marketing communications manager
giám đốc truyền thông tiếp thị
marketing manager
ban giám đốc tiếp thị
marketing manager
giám đốc tiếp thị
merchandise manager
giám đốc thương mại
middle manager
phó giám đốc
operation manager
giám đốc nghiệp vụ
personnel manager
giám đốc nhân sự
product manager
giám đốc sản phẩm
production manager
giám đốc sản xuất
project manager
giám đốc công trình
project manager
giám đốc dự án
public relations manager
giám đốc quan hệ quần chúng
publicity manager
giám đốc quảng cáo
purchasing manager
giám đốc mua hàng
relationship manager
giám đốc quan hệ xã hội
research manager
giám đốc nghiên cứu
sales manager
giám đốc bán hàng
sales manager
giám đốc kinh doanh
sales manager
giám đốc tiêu thụ
site manager
giám đốc công trường
sourcing manager
giám đốc cung ứng
staff manager
giám đốc nhân sự
station manager
giám đốc ga
supply manager
giám đốc cung ứng
traffic manager
giám đốc mãi vụ
traffic manager
giám đốc mại vụ
traffic manager
giám đốc xa vụ
under manager
phó giám đốc
under-manager
trợ lý giám đốc
vice-manager
phó giám đốc
vice-manager
trợ lý giám đốc
works manager
giám đốc nhà máy
works manager
giám đốc xưởng, nhà máy
người quản lý
bank manager
người quản lý ngân hàng
business manager
người quản lý kinh doanh
business manager
người quản lý sự vụ kinh doanh
estate manager
người quản lý địa sản
estate manager
người quản lý ruộng đất
fund manager (investmentmanager)
người quản lý quỹ
list manager
người quản lý danh sách (thư tín)
money manager
người quản lý quỹ
portfolio manager
người quản lý tổ hợp (chứng khoán) đầu tư
special manager
người quản lý đặc biệt
syndicate manager
người quản lý tổ hợp
top manager
người quản lý cao nhất
viên quản lý
acting manager
viên quản lý thường vụ
line manager
nhân viên quản lý tuyến sản xuất
potential manager
nhân viên quản lý trong tương lai
reservation manager
viên quản lý đặt chỗ trước
risk manager
nhân viên quản lý rủi ro (của công ty bảo hiểm)
technical manager
nhân viên quản lý kỹ thuật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
administrator , boss , comptroller , conductor , controller , director , exec , executive , governor , handler , head , head person , officer , official , organizer , overseer , producer , proprietor , slavedriver , straw boss , superintendent , supervisor , zookeeper , administrant , foreman , foreperson , forewoman , taskmaster , taskmistress , curator , doer , economist , engineer , executor , gerent , proctor , steward

Từ trái nghĩa

noun
employee

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top