- Từ điển Anh - Việt
Medicine
Nghe phát âmMục lục |
/'medisn/
Thông dụng
Danh từ
Y học, y khoa
Thuốc
Khoa nội
Bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)
Cấu trúc từ
to give someone a dose (taste) of his own medicine
- lấy gậy ông đập lưng ông
laughter is the best medicine
- một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
to take one's medicine
- ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anesthetic , antibiotic , antidote , antiseptic , antitoxin , balm , biologic , capsule , cure , dose , drug , elixir , injection , inoculation , liniment , lotion , medicament , medication , ointment , pharmaceutical , pharmacon , physic , pill , potion , prescription , remedy , salve , sedative , serum , tablet , tincture , tonic , vaccination , vaccine , nostrum , analgesic , antacid , antihistamine , antitussive , cathartic , codeine , corrective , cortisone , decongestant , diuretic , emetic , expectorant , hypnotic , insulin , laxative , materia medica , panacea , paregoric , quinine , restorative , soporific , specific , tetracycline , tranquilizer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Medicine-man
/ ´medsinmən /, danh từ, thầy phù thuỷ, thầy mo, -
Medicine bag
Danh từ: túi thuốc, -
Medicine ball
danh từ, quả bóng dùng để tập thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, conditioning ball , exercise ball -
Medicine cabinet
tủ đựng thuốc, -
Medicine carriage
bàn đầy phát thuốc, -
Medicine chest
tủ thuốc, Danh từ: tủ thuốc gia đình, -
Medicine dropper
Danh từ: Ống rỏ thuốc, -
Medicine grinder
máy tán thuốc đông y, -
Medicine shop
Danh từ: cửa hàng dược phẩm; hiệu thuốc, -
Medicine show
Danh từ: cuộc biểu diễn để bán thuốc, -
Medicine slicer
hệ thống sắc thuốc đông y, -
Medicine table carriage
xe đẩy cấp phát thuốc, -
Medico
/ ´medikou /, Danh từ, số nhiều là .medicos: sinh viên y khoa, tiền tố, y học; y khoa, ' medikouz, (thông... -
Medico-botanical
Tính từ: (thuộc) dược-thực vật, -
Medicochirugical
nội ngoại khoa, -
Medicolegal
Tính từ: pháp y, Y học: (thuộc) pháp y, -
Medicolegal expert
giám định viên pháp y, -
Medicos
Danh từ: số nhiều của medico, -
Medicosocial
Tính từ: (thuộc) y tế-xã hội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.