Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rut

Nghe phát âm

Mục lục

/rʌt/

Thông dụng

Tính từ (so sánh)

Bị gỉ, han rỉ
rusty nails
những cái đinh gỉ
Phai màu, bạc màu (do lâu ngày)
Lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành)
his English is a little rusty
tiếng Anh của hắn cùn rồi
Khàn, khàn (giọng)
Giận dữ, cau có, bực tức
Don't get rusty
Đừng giận
to turn rusty
nổi giận, phát cáu
to cut up rusty
(từ lóng) nổi giận, phát cáu
Ôi (mỡ...)

Danh từ

Vết (bánh xe...)
vết lún (của bánh xe)
vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to move in a rut
đi theo con đường mòn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hốc sâu
vết bánh xe
vết đường mòn
vết lún
vết xe

Kỹ thuật chung

đường địa phương
ổ gà
rạch
máng
rãnh
vạch
vết lõm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
furrow , gouge , hollow , pothole , rabbet , score , track , trench , trough , circle , circuit , course , custom , daily grind , dead end * , grind * , groove , habit , humdrum * , pace , pattern , performance , practice , procedure , rote , round , system , treadmill , usage , wont , routine , estrus , season , channel , ditch , grind , indentation , roaring (of waves)

Từ trái nghĩa

noun
closing , break , difference

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top