- Từ điển Anh - Việt
Vice
Mục lục |
/vais/
Thông dụng
Danh từ
Sự truỵ lạc, sự đồi bại
Thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật
(thông tục); (đùa cợt) khuyết điểm, thói xấu, tật xấu, nhược điểm
Cư xử tội lỗi, cư xử vô đạo đức (đánh bạc, buôn lậu, khiêu dâm..)
Chứng, tật (ngựa)
Thiếu sót, tật
Danh từ
(thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...
Danh từ
(kỹ thuật) mỏ cặp, êtô (công cụ bằng kim loại dùng trong nghề mộc.. có hai ngàm kẹp chặt một đồ vật lúc đang gia công vật đó) (như) vise
Ngoại động từ
(kỹ thuật) kẹp bằng êtô
- 'vaisi
- giới từ
Thay cho, thế cho
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
ê-tô
Cơ - Điện tử
êtô, mỏ kẹp, mâm cặp, (v) cặp, kẹp
êtô, mỏ kẹp, mâm cặp, (v) cặp, kẹp
Kỹ thuật chung
bàn kẹp
bàn kẹp ê tô
kẹp
đai ốc
dụng cụ kẹp
ê tô
mâm cặp
mỏ cặp
ống kẹp
Kinh tế
tỳ vết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carnality , corruption , debasement , debauchery , decay , degeneracy , depravity , evil , evildoing , ill , immorality , indecency , iniquity , lechery , lewdness , libidinousness , licentiousness , looseness , lubricity , lust , maleficence , malignance , offense , perversion , profligacy , rot , sensuality , squalor , transgression , trespass , venality , wickedness , wrong , blemish , defect , demerit , failing , fault , flaw , foible , frailty , imperfection , mar , shortcoming , weak point , bestiality , flagitiousness , turpitude , villainousness , villainy , crime , replacing , sin , weakness
Từ trái nghĩa
noun
- good point , propriety , virtue , strength
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vice, vise
ê tô, -
Vice, vise clamp
ê tô, -
Vice-admiral
/ ¸vais´ædmirəl /, Danh từ: phó đô đốc, -
Vice-admiralty
Danh từ: chức phó đô đốc, hàm phó đô đốc, -
Vice-agent
Danh từ: người được ủy quyền, người đại diện, -
Vice-chairman
/ ¸vais´tʃɛəmən /, Danh từ: ( vice-chairman) (viết tắt) vc phó chủ tịch, Kinh... -
Vice-chancellor
/ ¸vais´tʃa:nsələ /, Danh từ: phó chưởng án, phó hiệu trưởng đại học, ( vice-chancellor) (viết... -
Vice-chief
Danh từ: người phó thứ nhất của thủ trưởng, -
Vice-consul
/ ¸vais´kɔnsəl /, danh từ, ( vice-consul) (viết tắt) vc phó lãnh sự, -
Vice-consular
Tính từ: thuộc phó lãnh sự, -
Vice-consulate
Danh từ: chức phó lãnh sự, -
Vice-dean
/ ¸vais´di:n /, danh từ, phó chủ nhiệm khoa, -
Vice-director
phó giám đốc, -
Vice-governor
/ ¸vais´gʌvənə /, danh từ, phó thống đốc, -
Vice-king
/ ´vais´kiη /, -
Vice-manager
phó giám đốc, trợ lý giám đốc, -
Vice-minister
/ ¸vais´ministə /, danh từ, thứ trưởng, -
Vice-presidency
Danh từ: nhiệm kỳ phó chủ tịch, nhiệm kỳ phó tổng thống, chức phó chủ tịch, chức phó tổng... -
Vice-president
/ ¸vais´prezidənt /, Danh từ: (viết tắt) vp, v pres phó chủ tịch; phó tổng thống, Xây... -
Vice-presidental
Tính từ: thuộc phó chủ tịch, thuộc phó tổng thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.