Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cassette” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / kə´set /, Danh từ: băng catxet, Toán & tin: cát xét, Y học: hộp đựng phim, Kỹ thuật chung:...
  • cát sét đồng trục,
  • băng (caset) hình, băng (caset) video,
"
  • két dẹt ghi âm, caset âm thanh, caset nghe băng,
  • ổ cassette,
  • máy cát sét,
  • caset số,
  • máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình
  • Nghĩa chuyên nghành: chiếu xạ một mẫu chuẩn (tương đương mô cơ thể) để tạo ra một ảnh có mật độ quang chuẩn.,
  • khe đặt băng,
  • ngăn chứa cát sét,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • băng cassette,
  • cát sét đồng phẳng,
  • hộc đựng giấy,
  • băng cát xét, hộp băng, magnetic tape cassette, hộp băng từ
  • Danh từ: lư hương, lư trầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp lồng,
  • / fɔ´set /, danh từ, (giải phẫu) hố nhỏ, hố, lúm đồng tiền (ở má),
  • / kə'det /, Danh từ: ( uc) nữ công chức,
  • Danh từ, viết tắt là .VCR: Đầu máy viđêô, máy ghi caset video,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top