Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cassette” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • băng cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • ổ cassette,
  • băng cát xét, hộp băng, magnetic tape cassette, hộp băng từ
  • máy ghi âm cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • máy ghi âm casette,
  • nút lấy băng cassete ra,
  • Nghĩa chuyên nghành: một casette xác định được sử dụng cho việc kiểm chuẩn chất lượng thiết bị x quang.,
  • video casette số,
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • trực khuẩn calmette - guérin,
  • trực khuẩncalmette-guerin,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top