Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fluff” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / flʌf /, Danh từ: nùi bông, nạm bông, lông tơ, ( radio) câu đọc sai, (sân khấu) vai kịch chưa thuộc vở, Ngoại động từ: làm (mặt trái da) cho mịn...
  • Danh từ:,
  • / blʌf /, Tính từ: có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, Danh từ: dốc đứng, lời lừa gạt;...
"
  • / ´flʌfi /, Tính từ: như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / lʌf /, Danh từ: (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, Động từ: lái theo gần đúng chiều gió, Kỹ...
  • mũi dáng béo, mũi tù,
  • công tác sửa taluy,
  • danh từ, mưu mẹo, mưu kế,
  • vật thể ngắn tẹt,
  • palăng đón gió mạn, palăng có móc,
  • Thành Ngữ:, a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff, người đàn bà có nhan sắc quyến rũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top