Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lithology” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / li´θɔlədʒi /, Danh từ: (địa lý,địa chất) khoa học về đá, thạch học, (y học) khoa sỏi, Xây dựng: trầm tích luận, Y...
  • Danh từ: việc đọc hai lần một văn bản,
  • / mi´θɔlədʒi /, Danh từ: thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, greek...
  • / li´θɔtəmi /, Danh từ: (y học) thuật cắt sỏi, Y học: thủ thuật phá sỏi,
"
  • / pə´θɔlədʒi /, Danh từ: bệnh học, bệnh lý; khoa nghiên cứu bệnh học, Hóa học & vật liệu: bệnh lý học, Toán &...
  • / sai´tɔlədʒi /, Danh từ: dinh dưỡng học, Y học: thực phẩm học, dinh dưỡng học,
  • / lim´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về hồ, Xây dựng: đầm hồ học,
  • thạch học,
  • / æn´θɔlədʒi /, Danh từ: hợp tuyển ( (văn học), (thơ ca)), Xây dựng: hợp tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, album , analect...
  • / eθ´ɔləgʒi /, Danh từ: phong tục học,
  • bệnh học thực vật,
  • thủ thuật mở bàng quang một bên gắp sỏi,
  • bệnh học ngoại lai,
  • bệnh học thực nghiệm,
  • bệnh học thủy dịch,
  • (thủ thuật) mở bàng quang âm đạo gắp sỏi,
  • bệnh học ngoại khoa,
  • bệnh học chức năng,
  • bệnh học mắt,
  • bệnh học tế bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top