Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obtrude” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / əb'tru:d /, Ngoại động từ: Ép buộc, tống ấn, bắt phải theo, Nội động từ: bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình,
  • / əb'tru:də /, danh từ, người đột nhập (nhà người ta),
  • / iks´tru:d /, Ngoại động từ: Đẩy ra, ấn ra, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhô ra, ló ra, Hình thái từ: Hóa...
  • / in´tru:d /, Ngoại động từ: Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,địa chất) làm xâm nhập, Nội động từ ( + .into): vào bừa;...
  • / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước, vượt qua được (thuyền bè),
  • xô đấy, chenlấn (nói về răng),
  • / əb'tju:s /, Tính từ: cùn, nhụt, (toán học) tù, chậm hiểu, trì độn, Âm ỉ, Toán & tin: tù (góc), Từ đồng nghĩa:...
  • vòm hình góc tù,
  • sự bọc ngoài mặt,
  • có góc tù,
"
  • góc tù, góc tù,
  • Danh từ: góc tù, góc tù, góc tù, góc tù,
  • tâm phân rẽ tù, tâm ghi tù, tâm ghi tù, tâm phân rẽ tù,
  • tam giác có góc tù, tam giác có góc tù,
  • tam giác góc tù,
  • bánh răng côn góc tù,
  • ray tiếp dẫn tâm ghi tù, ray tiếp dẫn tâm ghi tù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top