Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flickers” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´flikə /, Danh từ: Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua, Nội động từ: Đu đưa, rung rinh, lập...
  • / ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh, vỡ tan
  • người dân quảng cáo,
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
"
  • / ´flekə /, ngoại động từ, làm lốm đốm, chấm lốm đốm, rải (rắc) thành từng mảng,
  • / ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người nhanh nhẹn, khoé lừa giỏi, (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo đi mưa (dài rộng),
  • thềm nhấp nháy,
  • sự nhấp nháy giữa các đường quét (trên màn hình),
  • / ´klikə /, danh từ, (ngành in) người lên khuôn, người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc),
  • sự nhấp nháy màu,
  • quang kế nhấp nháy,
  • nhấp nháy màu,
  • hiệu ứng lấp lánh, hiệu ứng nhấp nháy, hiệu ứng nhấp nháy, hiện tượng nhấp nháy,
  • Danh từ: (động vật) con giơi,
  • sự rung màn hình, rung màn hình,
  • bậc thang treo, cầu thang ngoài,
  • sự nhấp nháy của catôt,
  • không nhấp nháy,
  • tạp âm nhấp nháy, tạp nhiễu nhấp nháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top