Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rowed” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

"
  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
  • / ´rouə /, danh từ, người chèo thuyền,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • / rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ), Ngoại...
  • / ´bi:tl¸braud /, tính từ, cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm,
  • mặc áo choàng trắng,
  • mũi dáng béo, mũi tù,
  • tàu được kéo, tàu được dắt,
  • máy ban đất kéo,
  • máy cạp có xe kéo,
  • Tính từ: có trứng phát triển đầy đủ,
  • sự bay do được kéo,
  • rơmoóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top