Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uncrease” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • noun: bre & name / 'ɪŋkri:s /, verb: bre & name / ɪn'kri:s /, Danh từ: sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, Động từ: tăng lên, tăng thêm, lớn...
  • không bôi mỡ, không cho dầu, mỡ [không bôi mỡ],
  • / ´ʌηkri¸eit /, Ngoại động từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại,
  • tăng hoặc giảm chi phí,
  • tăng hoặc giảm chi phí,
  • tăng huặc giảm chi phí,
  • tăng hoặc giảm chi phí,
  • Danh từ: người làm tăng, cái làm tăng, măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính), măng sông, ống nối chuyển tiếp,
"
  • Tính từ: không bôi mỡ; không cho dầu (vào máy),
  • / 'di:kri:s /, Danh từ: sự giảm đi, sự giảm sút, Động từ: giảm bớt, làm suy giảm, Hình thái từ: Toán...
  • enzyme xúc tác phân hủy các nucleic acid bằng cách phân tích các cầu nối giunucleotide sát nhau,
  • Tính từ: không được tạo ra; chưa được tạo ra; chưa ra đời, tự bản thân mà có (không cần được tạo ra), vô thủy vô chung,
  • tăng vốn, sự tăng thêm vốn,
  • sự gia tăng giá thành, sự gia tăng chi phí, sự gia tăng phí tổn,
  • mức tăng dân số, mechanical population increase, mức tăng dân số cơ học, natural population increase, mức tăng dân số tự nhiên
  • sự tăng dần,
  • truyền động tăng tốc,
  • Ngoại động từ: Đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt,
  • sự tăng thể tích,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top