Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exchanger” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • n がいこくかわせかんりほう [外国為替管理法]
  • n かわせさえき [為替差益]
"
  • v5s なきかわす [鳴き交わす]
  • n へんどうかわせそうばせい [変動為替相場制]
  • n がいこくかわせそうば [外国為替相場]
  • n こんごうき [混合器]
  • n がいこくかわせこうにんぎんこう [外国為替公認銀行]
  • n りょうがえてすうりょう [両替手数料]
  • Mục lục 1 n 1.1 さんさんくど [三三九度] 1.2 さんさんくど [三々九度] 1.3 さかずきごと [杯事] n さんさんくど [三三九度] さんさんくど [三々九度] さかずきごと [杯事]
  • n ふりかえきゅうじつ [振替休日]
  • n とうきょうしょうけんとりひきじょ [東京証券取引所]
  • n ニューヨークしょうけんとりひきじょ [ニューヨーク証券取引所]
  • n ドルそうば [ドル相場]
  • v5r もちよる [持ち寄る]
  • n しょうけんとりひきいいんかい [証券取引委員会]
  • v5s いいかわす [言い交わす]
  • n オートチェンジャー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top