Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exchanger” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • n りょうがえじょ [両替所]
"
  • n こうかん [交款]
  • n ぎんこうかん [銀交換]
  • n いけんこうかん [意見交換]
  • n こうきょうしょくぎょうあんていじょ [公共職業安定所]
  • n かえ [換え]
  • n かぶしきこうかんりつ [株式交換率]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 うちあう [撃ち合う] 1.2 なぐりあう [殴り合う] 1.3 うちあう [打ち合う] v5u うちあう [撃ち合う] なぐりあう [殴り合う] うちあう [打ち合う]
  • exp ことばをまじえる [言葉を交える]
  • n かわせじり [為替尻]
  • n にがわせ [荷為替]
  • n こうかん [交驩]
  • n いけんこうかん [意見交換]
  • n イオンこうかんじゅし [イオン交換樹脂]
  • v1 ひきかえる [引き替える] ひきかえる [引替る]
  • v5s ざれかわす [戯交わす]
  • exp やくをかわす [約を交わす]
  • n えんそうば [円相場]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 しょうとりほう [証取法] 1.2 しょうとりほう [証取り法] 2 n 2.1 しょうけんとりひきほう [証券取引法] n,abbr しょうとりほう [証取法] しょうとりほう [証取り法] n しょうけんとりひきほう [証券取引法]
  • n,vs けんしゅう [献酬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top