Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Investments” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • n ちょくせつとうし [直接投資]
  • n もうけづくで [儲付くで] もうけづくで [儲け付くで]
  • n こじんとうし [個人投資]
  • n インベストメントアナリスト
  • n インベステメントバンク
  • n たいないとうし [対内投資]
  • n かいがいとうし [海外投資]
  • n しんたくとうし [信託投資]
"
  • n りまわり [利回り]
  • n スポットとうしん [スポット投信]
  • n とうししんたく [投資信託]
  • n とうゆうし [投融資]
  • n まんき [満期]
  • n かいがいちょくせつとうし [海外直接投資]
  • n しゅっしがく [出資額]
  • n かぶしきとうししんたく [株式投資信託]
  • n さいふく [斎服]
  • n しょきとうしコスト [初期投資コスト]
  • n オープンとうしん [オープン投信]
  • n かぶしきほゆうせいげん [株式保有制限]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top