Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accepted

Nghe phát âm

Mục lục

/ək'septid/

Thông dụng

Tính từ

Đã được thừa nhận, đã được công nhận

Chuyên ngành

Toán & tin

được chấp nhận
được công nhận
được thừa nhận

Kinh tế

đã chấp nhận
đã được chấp nhận
accepted bill
hối phiếu đã được chấp nhận
accepted bill
phiếu khoán đã được chấp nhận
advice of bill accepted
giấy báo hối phiếu đã được chấp nhận
đã nhận thanh toán
bill accepted
hối phiếu đã nhận thanh toán
đã nhận trả
accepted credit
thư tín dụng đã nhận trả
đã tiếp nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accustomed , acknowledged , allowed , approved , arrived at , authorized , card-carrying , chosen , confirmed , conventional , credited , current , customary , endorsed , established , fashionable , in vogue , kosher * , legit , normal , okayed , orthodox , passed , popular , preferred , received , recognized , regular , sanctioned , standard , straight * , time-honored , touted , universal , unopposed , usual , welcomed , believed , canonical , correct , prevalent , proper , routine , taken

Từ trái nghĩa

adjective
irregular , questionable , unconventional , unorthodox

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top