Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adequate

Nghe phát âm

Mục lục

/'ædikwət/

Thông dụng

Tính từ

Đủ, đầy đủ
the supply is not adequate to the demand
số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu
Tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng
to be adequate to one's post
xứng đáng với vị trí công tác của mình
adequate punishments
những hình phạt thích đáng

Chuyên ngành

Toán & tin

phù hợp, thích hợp

Cơ - Điện tử

(adj) đạt, thích hợp

Xây dựng

vừa đủ

Điện

thỏa đáng

Kỹ thuật chung

đạt
đầy đủ
phù hợp
thích ứng

Kinh tế

đầy đủ
thích hợp
thỏa đáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , all right , capable , comfortable , commensurate , competent , decent , equal , fair , passable , requisite , satisfactory , sufficient , sufficing , suitable , tolerable , unexceptional , unobjectionable , enough , average , common , fairish , goodish , moderate , respectable , ample , answerable , condign , effective , equivalent , mediocre , modest , okay , plenty , possible , proportionate

Từ trái nghĩa

adjective
inadequate , inferior , insufficient , unequal , unfit , unqualified , unsuitable , useless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top