Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adorn

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dɔ:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng
to adorn oneself with jewels
trang điểm bằng châu ngọc
to adorn a room with flowers
trang trí căn buồng bằng hoa

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

trang hoàng

Kỹ thuật chung

trang trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
array , beautify , bedeck , deck , doll up * , dress up , embellish , enhance , enrich , fix up , furbish , garnish , grace , gussy up , ornament , spruce up , trim , decorate , dress , set off , add , bedizen , begem , beset , bestud , caparison , clothe , dignify , emblazon , endow , gild , glamorize , invest , lard , primp , prink , refurbish , suit

Từ trái nghĩa

verb
damage , deform , hurt , leave plain , mar , disfigure

Xem thêm các từ khác

  • Adorned

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished...
  • Adornment

    / ə´dɔ:nmənt /, danh từ, sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, Đồ trang điểm; đồ trang trí, Từ...
  • Adown

    / ə´daun /, giới từ & phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới,
  • Adp

    viết tắt, truy cập dữ liệu tự động ( automatic data proccessing),
  • Adpressed

    Tính từ: (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát,
  • Adrat

    thuế đóng thêm, thuế phụ trội,
  • Adrectal

    Tính từ: (giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng.,
  • Adrenal

    / æd´ri:nəl /, Tính từ: (giải phẫu) trên thận, thượng thận, Danh từ:...
  • Adrenal cortex

    vỏ tuyến thượng thận,
  • Adrenal cortical hormone

    hocmon vỏ thuợng thận,
  • Adrenal crisis

    cơn bệnhaddison,
  • Adrenal gland

    tuyến thượng thận,
  • Adrenal glands

    tuyên thượng thận,
  • Adrenal hypertension

    tăng huyết áp do tuyến thượng thận,
  • Adrenal insufficient

    bệnhaddison,
  • Adrenal medulla

    tủy tuyến thuợng thận,
  • Adrenal rest

    mảnh sót tuyến thượng thận,
  • Adrenal struma

    u mạch tuyến thượng thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top