Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

However

Nghe phát âm

Mục lục

/hau´evə/

Thông dụng

Phó từ

Dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì
however powerful this machine is, it needs to be well maintained
cái máy này dù mạnh cách mấy cũng cần được bảo quản chu đáo
however sick you are, you must take care of your children
bệnh cách mấy thì bệnh, anh vẫn phải lo cho con
Tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy
my husband is rather old, however, and is always hard-working
ông nhà tôi khá già. Tuy nhiên, lúc nào ông ấy cũng hăng hái làm việc
Bằng cách nào mà.......?
however did you earn so enormous a sum of money
bằng cách nào mà anh kiếm được một số tiền kếch xù như vậy?

Liên từ

Dù, mặc dù
however you give him much money, he never respects you
dù anh cho nó nhiều tiền chăng nữa, nó vẫn không bao giờ kính trọng anh

Chuyên ngành

Xây dựng

tuy nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
after all , all the same , anyhow , be that as it may , but , despite , for all that , howbeit , in spite of , nonetheless , notwithstanding , on the other hand , per contra , though , withal , without regard to , yet , nevertheless , although , except , still

Xem thêm các từ khác

  • Howf

    / hauf /, danh từ, cũng howff, nơi lui tới; nơi lai vãn; quán rượu,
  • Howitzer

    / ´hauitsə /, Danh từ: (quân sự) súng bắn đạn trái phá, bích kích pháo,
  • Howl

    / haul /, Danh từ: tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào...
  • Howl down

    ngoại động từ, la ó biểu lộ sự phản đối (diễn giả),
  • Howled

    ,
  • Howler

    / ´haulə /, Danh từ: người rú lên, người gào lên, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên,...
  • Howler monkey

    Danh từ: (động vật) khỉ rú (loại khỉ ở nam và trung mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú...
  • Howlet

    / ´haulit /, danh từ, (tiếng địa phương) con cú,
  • Howling

    / 'hauliɳ /, Tính từ: tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, (từ...
  • Howling monkey

    khỉ rúalouatta,
  • Howlite

    houlit,
  • Howls

    ,
  • Howsoever

    / ¸hausou´evə /, Phó từ: dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào, how many...
  • Howsoever he comes

    Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • Hoy

    / hɔi /, Danh từ: (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quãng đường ngắn),
  • Hoyden

    / ´hɔidn /, Danh từ: cô gái lanh chanh,
  • Hoydenish

    / ´hɔidəniʃ /, tính từ, (nói về một cô gái) lanh chanh lách chách,
  • Hp

    năng lượng cao, công suất cao, viết tắt của horse power-sức ngựa,
  • Hp (high power)

    năng lượng cao, công suất cao,
  • Hpi (high position indicator)

    khí cụ chỉ độ cao (của máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top