Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intensity

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈtɛnsɪti/

Thông dụng

Danh từ

Độ mạnh, cường độ
Sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội
Sự xúc cảm mãnh liệt

Chuyên ngành

Toán & tin

cường độ
intensity of force
cường độ lực
intensity of pressure
cường độ áp lực
intensity of sound
cường độ âm thanh
electrostatic intensity
cường độ trường tĩnh điện
luminous intensity
cường độ ánh sáng
sound intensity
cường độ âm thanh


Cơ - Điện tử

Cường độ, độ mạnh, ứng suất

Xây dựng

độ mạnh

Kỹ thuật chung

cường độ, cấp bão
cường độ, cấp gió
độ lớn
mật độ

Kinh tế

cường độ
capital intensity
cường độ vốn
factor intensity
cường độ yếu tố
factor intensity
cường độ yếu tố (sản xuất)
field-intensity map
bản đồ cường độ trường
field-intensity measurement
đo cường độ trường
travel intensity index
chỉ số cường độ du hành
độ mạnh
odour intensity
độ mạnh của mùi

Địa chất

cường độ, sức mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acuteness , anxiety , ardor , concentration , deepness , depth , earnestness , emotion , emphasis , energy , excess , excitement , extreme , extremity , fanaticism , ferment , ferociousness , ferocity , fervency , fervor , fierceness , fire , force , forcefulness , fury , high pitch , intenseness , keenness , magnitude , might , nervousness , potency , power , severity , sharpness , strain , strength , tenseness , tension , vehemence , vigor , violence , volume , weightiness , wildness , pitch , vehemency , passion , zeal

Từ trái nghĩa

noun
apathy , dullness , inactivity , laziness , lethargy , moderation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top