- Từ điển Anh - Việt
Progressive
Mục lục |
/prəˈgrɛsɪv/
Thông dụng
Tính từ
Tiến lên, tiến tới
- progressive motion
- sự chuyển động tiến lên
Tỏ ra tiến bộ, cải cách nhanh chóng
Luỹ tiến; tăng dần lên; tăng lên không ngừng, phát triển không ngừng
Đang tiến lên (về điều kiện xã hội, về hiệu lực)
(ngôn ngữ học) tiến hành
- progressive form
- thể tiến hành
Danh từ
Người tiến bộ, người cấp tiến
( Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiền
- limited progressive system
- hệ tiến triển có giới hạn
- progressive bonding
- liên kết lũy tiến
- progressive motion
- chuyển động tịnh tiến thẳng
- progressive muscular dystrophy
- loạn dưỡng cơ tăng tiến
- progressive signal system
- hệ tín hiệu tiến triển
- progressive taxation
- thuế lũy tiến
- progressive torsion spasm
- co thắt xoắn tiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng
- progressive wave
- phong trào tiến bộ
- progressive wave
- sóng tiến
- progressive wave
- sóng tịnh tiến
- progressive wave accelerator
- máy gia tốc sóng tiến
- progressive waves
- sóng tiến
- progressive-wave antenna
- ăng ten sóng tiến
Kinh tế
ngày càng tăng
tăng dần
- progressive (installment) payment
- sự trả (góp) tăng dần
- progressive cost
- phí tổn tăng dần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accelerating , advanced , advancing , avant-garde * , bleeding-heart , broad , broad-minded , continuing , continuous , developing , dynamic , enlightened , enterprising , escalating , forward-looking , go-ahead * , gradual , graduated , increasing , intensifying , left * , left of center , lenient , modern , ongoing , onward , open-minded , radical , reformist , revolutionary , tolerant , up-and-coming * , up-to-date , wide , forward , precocious , liberal , liberalistic , active , growing , rising
noun
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Progressive-wave antenna
ăng ten sóng tiến, ăng ten sóng chạy, -
Progressive (installment) payment
sự trả (góp) tăng dần, -
Progressive ageing
sự lão hóa từng bước, lão hóa dần dần, -
Progressive aging
sự lão hóa từng bước, lão hóa dần dần, -
Progressive assembly
sự lắp (theo) dây truyền, sự lắp di động, -
Progressive assembly line
dây chuyền lắp ráp liên tục, -
Progressive average
dãy các trung bình mẫu, -
Progressive bacterial synergistic gangrene
hoại thư cộng đồng vi khuẩn tuần tiến, -
Progressive bonding
liên kết lũy tiến, -
Progressive collapse
độ lún sụt tăng dần, -
Progressive contact
sự tiếp xúc tới, sự vào khớp (bánh răng), -
Progressive contracting of a river
sự thu hẹp dần lòng sông, -
Progressive cost
phí tổn tăng dần, -
Progressive cut
sự cắt nhanh, -
Progressive defecation
sự lắng trong tiên tiến, -
Progressive drier
thiết bị sấy kiểu băng tải, -
Progressive dry kiln
lò sấy (hoạt động) liên tục, -
Progressive equilibrium
thăng bằng trong phát triển, -
Progressive failure
sự hỏng dần, sự phá hoại dần dần, sự phá hủy dần, -
Progressive filling
sự chứa nước dần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.