- Từ điển Anh - Việt
Tireless
Mục lục |
/´taiəlis/
Thông dụng
Tính từ
Không dễ mệt mỏi; đầy sinh lực
Lenin was a tireless worker
Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
- tireless energy
- một nghị lực bền bỉ
Không chán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , ball of fire , eager , energetic , enthusiastic , grind , hard-working , hyper , incessant , indefatigable , industrious , jumping , on the go , perky , persevering , resolute , steadfast , strenuous , unflagging , untiring , unwearied , unwearying , vigorous , inexhaustible , unfailing , weariless , busy , determined , staunch
Từ trái nghĩa
adjective
- beat , tired , unenthusiastic , weary , worn out
Xem thêm các từ khác
-
Tirelessly
Phó từ: không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực, không chán, -
Tires
, -
Tiresome
/ ´taiəsəm /, Tính từ: mệt nhọc, làm mệt, phiền hà, buồn chán, khó chịu, Từ... -
Tiresomely
Phó từ: mệt nhọc, làm mệt, phiền hà, buồn chán, khó chịu, -
Tiresomeness
/ ´taiəsəmnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự làm mệt, sự phiền hà, sự buồn chán, sự khó chịu, -
Tiring
/ ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một... -
Tiring-irons
Số ít: câu đố, vấn đề hóc búa; nan giải, -
Tiring job
công việc dễ mệt mỏi, -
Tiro
/ 'taiərəu /, Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes: 'lính mới', người mới tập việc, người mới... -
Tirra-lirra
(tiếng tượng thanh) tra la la, -
Tirrell regulator
bộ điều chỉnh tirrell, -
Tirril burner
đèn buren, -
Tirrill regulator
bộ điều chỉnh tirrill, -
Tis
(từ cổ) viết tắt của it is, -
Tisane
/ ti´zæn /, Danh từ: (dược học) nước sắc, thuốc hãm, Y học: nước... -
Tisco steel
thép tisco (hợp kim chịu mòn), -
Tissue
/ 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy... -
Tissue-mimicking phantom
Nghĩa chuyên nghành: một chất liệu thường được định hình thành một số hình dáng đặc biệt,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
